Tổng hợp thành tích ném bóng của Daisuke Matsuzaka

Daisuke Matsuzaka đã thi đấu tại MLB từ 2007 đến 2014, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 158 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 43 L, ERA 4.45, 720 SO, WHIP 1.402, và WAR 9.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Daisuke Matsuzaka

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Daisuke Matsuzaka.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Daisuke Matsuzaka
    TênDaisuke Matsuzaka
    Ngày sinh13 tháng 9, 1980
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2007

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Daisuke Matsuzaka đã thi đấu tại MLB từ năm 2007 đến 2014, ra sân tổng cộng 158 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS132 trận (hạng 1.212)
    GF6 trận (hạng 5.870)
    W56 (hạng 1.302)
    L43 (hạng 1.802)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.45 (hạng 5.748)
    IP790.1 (hạng 1.668)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO720 (hạng 992)
    BB387 (hạng 1.175)
    H721 (hạng 1.826)
    HR85 (hạng 1.160)
    SO98.2 (hạng 1.632)
    BB94.41 (hạng 4.045)
    H98.21 (hạng 9.419)
    HR90.97 (hạng 4.102)
    WHIP1.402 (hạng 7.325)
    WAR9.3 (hạng 1.321)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2014)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, Daisuke Matsuzaka đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS9
    GF5
    W3
    L3
    SV1
    ERA3.89
    IP83.1
    SO78
    BB50
    H62
    HR6
    SO98.42
    BB95.4
    H96.7
    HR90.65
    WHIP1.344
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2008, 18 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2007, 201 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2007, 204.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2008, 5.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2008, 2.91 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Daisuke Matsuzaka đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 4.86, IP: 35.2, SO: 33, W: 3, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Daisuke Matsuzaka

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2007
    15
    12
    4.4
    0.556
    0
    201
    204.2
    4.1
    1.324
    25
    191
    80
    100
    100
    108
    4.23
    8.8
    2.51
    32
    32
    0
    1
    0
    1.1
    8.4
    3.5
    0
    13
    1
    5
    874
    2008
    18
    3
    2.9
    0.857
    0
    154
    167.2
    5.4
    1.324
    12
    128
    94
    58
    54
    160
    4.03
    8.3
    1.64
    29
    29
    0
    0
    0
    0.6
    6.9
    5
    0
    7
    1
    5
    716
    2009
    4
    6
    5.76
    0.4
    0
    54
    59.1
    0.4
    1.871
    10
    81
    30
    38
    38
    81
    5.09
    8.2
    1.8
    12
    12
    0
    0
    0
    1.5
    12.3
    4.6
    0
    2
    1
    8
    283
    2010
    9
    6
    4.69
    0.6
    0
    133
    153.2
    1
    1.373
    13
    137
    74
    84
    80
    93
    4.05
    7.8
    1.8
    25
    25
    0
    0
    0
    0.8
    8
    4.3
    0
    8
    1
    4
    664
    2011
    3
    3
    5.3
    0.5
    0
    26
    37.1
    -0.3
    1.473
    4
    32
    23
    24
    22
    82
    4.95
    6.3
    1.13
    7
    8
    1
    0
    0
    1
    7.7
    5.5
    0
    1
    0
    0
    167
    2012
    1
    7
    8.28
    0.125
    0
    41
    45.2
    -1.5
    1.708
    11
    58
    20
    43
    42
    51
    5.94
    8.1
    2.05
    11
    11
    0
    0
    0
    2.2
    11.4
    3.9
    0
    3
    0
    3
    215
    2013
    3
    3
    4.42
    0.5
    0
    33
    38.2
    0
    1.241
    4
    32
    16
    21
    19
    81
    4.32
    7.7
    2.06
    7
    7
    0
    0
    0
    0.9
    7.4
    3.7
    0
    5
    0
    0
    166
    2014
    3
    3
    3.89
    0.5
    1
    78
    83.1
    0.2
    1.344
    6
    62
    50
    38
    36
    89
    4.21
    8.4
    1.56
    9
    34
    5
    0
    0
    0.6
    6.7
    5.4
    0
    6
    5
    6
    359