Tổng hợp thành tích ném bóng của Dave Smith

Dave Smith đã thi đấu tại MLB từ 1980 đến 1992, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 609 trận ra sân. Anh ghi được 53 W, 53 L, ERA 2.67, 548 SO, WHIP 1.215, và WAR 11.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dave Smith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dave Smith.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dave Smith
    TênDave Smith
    Ngày sinh21 tháng 1, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1980

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dave Smith đã thi đấu tại MLB từ năm 1980 đến 1992, ra sân tổng cộng 609 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF432 trận (hạng 55)
    W53 (hạng 1.373)
    L53 (hạng 1.437)
    SV216 (hạng 50)
    ERA2.67 (hạng 974)
    IP809.1 (hạng 1.632)
    SO548 (hạng 1.409)
    BB283 (hạng 1.713)
    H700 (hạng 1.883)
    HR34 (hạng 2.725)
    SO96.09 (hạng 3.790)
    BB93.15 (hạng 7.899)
    H97.78 (hạng 10.182)
    HR90.38 (hạng 7.876)
    WHIP1.215 (hạng 10.426)
    WAR11.9 (hạng 1.066)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1992)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1992, Dave Smith đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W0
    ERA2.51
    IP14.1
    SO3
    BB4
    H15
    HR0
    SO91.88
    BB92.51
    H99.42
    WHIP1.326
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1985, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1980, 85 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1980, 102.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1987, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1987, 1.65 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Smith đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 5.81, IP: 6.2, SO: 10, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dave Smith

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1980
    7
    5
    1.93
    0.583
    10
    85
    102.2
    2.6
    1.188
    1
    90
    32
    24
    22
    171
    2.27
    7.5
    2.66
    0
    57
    35
    0
    0
    0.1
    7.9
    2.8
    1
    4
    7
    3
    422
    1981
    5
    3
    2.76
    0.625
    8
    52
    75
    0.7
    1.027
    2
    54
    23
    26
    23
    120
    2.56
    6.2
    2.26
    0
    42
    22
    0
    0
    0.2
    6.5
    2.8
    0
    2
    4
    4
    305
    1982
    5
    4
    3.84
    0.556
    11
    28
    63.1
    -0.3
    1.579
    4
    69
    31
    30
    27
    87
    4.12
    4
    0.9
    1
    49
    29
    0
    0
    0.6
    9.8
    4.4
    4
    0
    4
    2
    286
    1983
    3
    1
    3.1
    0.75
    6
    41
    72.2
    0
    1.486
    2
    72
    36
    32
    25
    110
    3.47
    5.1
    1.14
    0
    42
    24
    0
    0
    0.2
    8.9
    4.5
    1
    0
    4
    1
    323
    1984
    5
    4
    2.21
    0.556
    5
    45
    77.1
    1.6
    1.034
    5
    60
    20
    22
    19
    150
    3.26
    5.2
    2.25
    0
    53
    24
    0
    0
    0.6
    7
    2.3
    1
    1
    3
    1
    304
    1985
    9
    5
    2.27
    0.643
    27
    40
    79.1
    1.6
    1.084
    3
    69
    17
    26
    20
    153
    2.85
    4.5
    2.35
    0
    64
    46
    0
    0
    0.3
    7.8
    1.9
    1
    1
    5
    4
    315
    1986
    4
    7
    2.73
    0.364
    33
    46
    56
    1.3
    1.089
    5
    39
    22
    17
    17
    132
    3.52
    7.4
    2.09
    0
    54
    51
    0
    0
    0.8
    6.3
    3.5
    0
    1
    3
    2
    223
    1987
    2
    3
    1.65
    0.4
    24
    73
    60
    2.9
    1
    0
    39
    21
    13
    11
    239
    1.54
    11
    3.48
    0
    50
    44
    0
    0
    0
    5.9
    3.2
    2
    1
    8
    2
    240
    1988
    4
    5
    2.67
    0.444
    27
    38
    57.1
    -0.1
    1.378
    1
    60
    19
    26
    17
    125
    2.72
    6
    2
    0
    51
    39
    0
    0
    0.2
    9.4
    3
    3
    1
    8
    1
    249
    1989
    3
    4
    2.64
    0.429
    25
    31
    58
    0.6
    1.172
    1
    49
    19
    20
    17
    130
    2.95
    4.8
    1.63
    0
    52
    44
    0
    0
    0.2
    7.6
    2.9
    2
    1
    7
    2
    239
    1990
    6
    6
    2.39
    0.5
    23
    50
    60.1
    1.7
    1.077
    4
    45
    20
    18
    16
    157
    3.01
    7.5
    2.5
    0
    49
    42
    0
    0
    0.6
    6.7
    3
    5
    0
    4
    5
    239
    1991
    0
    6
    6
    0
    17
    16
    33
    -1
    1.758
    6
    39
    19
    22
    22
    65
    6.07
    4.4
    0.84
    0
    35
    28
    0
    0
    1.6
    10.6
    5.2
    1
    1
    5
    1
    151
    1992
    0
    0
    2.51
    0
    0
    3
    14.1
    0.3
    1.326
    0
    15
    4
    4
    4
    148
    3.2
    1.9
    0.75
    0
    11
    4
    0
    0
    0
    9.4
    2.5
    1
    0
    2
    0
    61