David Festa đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 14 trận ra sân. Anh ghi được 2 W, 6 L, ERA 4.9, 77 SO, WHIP 1.321, và WAR 0.5.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | David Festa |
Ngày sinh | 8 tháng 3, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
David Festa đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 14 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 13 trận (hạng 4.082) |
W | 2 (hạng 6.209) |
L | 6 (hạng 5.258) |
ERA | 4.9 (hạng 7.136) |
IP | 64.1 (hạng 6.287) |
SO | 77 (hạng 4.903) |
BB | 23 (hạng 6.733) |
H | 62 (hạng 6.523) |
HR | 9 (hạng 5.208) |
SO9 | 10.77 (hạng 334) |
BB9 | 3.22 (hạng 7.683) |
H9 | 8.67 (hạng 8.303) |
HR9 | 1.26 (hạng 2.475) |
WHIP | 1.321 (hạng 8.927) |
WAR | 0.5 (hạng 4.425) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, David Festa đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 13 |
W | 2 |
L | 6 |
ERA | 4.9 |
IP | 64.1 |
SO | 77 |
BB | 23 |
H | 62 |
HR | 9 |
SO9 | 10.77 |
BB9 | 3.22 |
H9 | 8.67 |
HR9 | 1.26 |
WHIP | 1.321 |
WAR | 0.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 2 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 77 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 64.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.91 ERA
🎯 Thành tích postseason
David Festa chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của David Festa
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 2 | 6 | 4.9 | 0.25 | 0 | 77 | 64.1 | 0.5 | 1.321 | 9 | 62 | 23 | 36 | 35 | 85 | 3.76 | 10.8 | 3.35 | 13 | 14 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 8.7 | 3.2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 277 |