David Peterson đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 101 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 24 L, ERA 4.08, 464 SO, WHIP 1.374, và WAR 5.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | David Peterson |
Ngày sinh | 3 tháng 9, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
David Peterson đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 101 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 85 trận (hạng 1.708) |
W | 28 (hạng 2.359) |
L | 24 (hạng 2.871) |
ERA | 4.08 (hạng 4.455) |
IP | 454 (hạng 2.695) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 464 (hạng 1.692) |
BB | 197 (hạng 2.443) |
H | 427 (hạng 2.835) |
HR | 51 (hạng 1.981) |
SO9 | 9.2 (hạng 851) |
BB9 | 3.91 (hạng 5.330) |
H9 | 8.46 (hạng 8.861) |
HR9 | 1.01 (hạng 3.810) |
WHIP | 1.374 (hạng 7.898) |
WAR | 5.4 (hạng 1.969) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, David Peterson đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 21 |
W | 10 |
L | 3 |
ERA | 2.9 |
IP | 121 |
SO | 101 |
BB | 46 |
H | 110 |
HR | 8 |
SO9 | 7.51 |
BB9 | 3.42 |
H9 | 8.18 |
HR9 | 0.6 |
WHIP | 1.289 |
WAR | 2.9 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 128 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 121 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.9 ERA
🎯 Thành tích postseason
David Peterson đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 3.19, IP: 14.1, SO: 10, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của David Peterson
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 6 | 2 | 3.44 | 0.75 | 0 | 40 | 49.2 | 1.6 | 1.208 | 5 | 36 | 24 | 20 | 19 | 125 | 4.52 | 7.2 | 1.67 | 9 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 6.5 | 4.3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 205 |
2021 | 2 | 6 | 5.54 | 0.25 | 0 | 69 | 66.2 | -0.5 | 1.395 | 11 | 64 | 29 | 44 | 41 | 73 | 4.78 | 9.3 | 2.38 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 8.6 | 3.9 | 0 | 5 | 0 | 6 | 287 |
2022 | 7 | 5 | 3.83 | 0.583 | 0 | 126 | 105.2 | 0.9 | 1.334 | 11 | 93 | 48 | 50 | 45 | 101 | 3.64 | 10.7 | 2.63 | 19 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 7.9 | 4.1 | 0 | 7 | 1 | 3 | 454 |
2023 | 3 | 8 | 5.03 | 0.273 | 0 | 128 | 111 | 0.5 | 1.568 | 16 | 124 | 50 | 64 | 62 | 83 | 4.34 | 10.4 | 2.56 | 21 | 27 | 0 | 1 | 0 | 1.3 | 10.1 | 4.1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 492 |
2024 | 10 | 3 | 2.9 | 0.769 | 0 | 101 | 121 | 2.9 | 1.289 | 8 | 110 | 46 | 44 | 39 | 136 | 3.67 | 7.5 | 2.2 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 8.2 | 3.4 | 1 | 7 | 0 | 4 | 510 |