Tổng hợp thành tích ném bóng của Dean Kremer

  • 7 tháng 5, 2025

Dean Kremer đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 126 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 40 L, ERA 4.26, 578 SO, WHIP 1.291, và WAR 6.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Dean Kremer
TênDean Kremer
Ngày sinh7 tháng 1, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2020

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dean Kremer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dean Kremer.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dean Kremer đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 126 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS123 trận (hạng 1.306)
    W41 (hạng 1.752)
    L40 (hạng 1.922)
    ERA4.26 (hạng 5.207)
    IP671.2 (hạng 1.986)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO578 (hạng 1.340)
    BB222 (hạng 2.209)
    H645 (hạng 2.045)
    HR95 (hạng 1.033)
    SO97.74 (hạng 2.092)
    BB92.97 (hạng 8.670)
    H98.64 (hạng 8.484)
    HR91.27 (hạng 2.533)
    WHIP1.291 (hạng 9.584)
    WAR6.5 (hạng 1.771)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Dean Kremer đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W11
    L10
    ERA4.19
    IP171.2
    SO142
    BB45
    H163
    HR22
    SO97.44
    BB92.36
    H98.55
    HR91.15
    WHIP1.212
    WAR2.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 157 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 172.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.24 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dean Kremer đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 45, IP: 1.2, SO: 0, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dean Kremer

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    1
    1
    4.82
    0.5
    0
    22
    18.2
    0.5
    1.446
    0
    15
    12
    10
    10
    98
    2.76
    10.6
    1.83
    4
    4
    0
    0
    0
    0
    7.2
    5.8
    0
    0
    0
    0
    83
    2021
    0
    7
    7.55
    0
    0
    47
    53.2
    -0.9
    1.64
    17
    63
    25
    46
    45
    59
    6.99
    7.9
    1.88
    13
    13
    0
    0
    0
    2.9
    10.6
    4.2
    0
    1
    0
    5
    245
    2022
    8
    7
    3.23
    0.533
    0
    87
    125.1
    2.7
    1.253
    11
    123
    34
    48
    45
    121
    3.8
    6.2
    2.56
    21
    22
    0
    1
    1
    0.8
    8.8
    2.4
    0
    5
    0
    5
    512
    2023
    13
    5
    4.12
    0.722
    0
    157
    172.2
    1.4
    1.309
    27
    171
    55
    85
    79
    99
    4.51
    8.2
    2.85
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    8.9
    2.9
    0
    5
    0
    5
    735
    2024
    8
    10
    4.1
    0.444
    0
    123
    129.2
    0.6
    1.242
    18
    110
    51
    72
    59
    92
    4.32
    8.5
    2.41
    24
    24
    0
    0
    0
    1.2
    7.6
    3.5
    1
    3
    0
    1
    553
    2025
    11
    10
    4.19
    0.524
    0
    142
    171.2
    2.2
    1.212
    22
    163
    45
    83
    80
    96
    3.97
    7.4
    3.16
    29
    31
    0
    0
    0
    1.2
    8.5
    2.4
    1
    2
    0
    9
    708