Tổng hợp thành tích ném bóng của Dean Kremer

Dean Kremer đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 95 trận ra sân. Anh ghi được 30 W, 30 L, ERA 4.28, 436 SO, WHIP 1.318, và WAR 4.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dean Kremer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dean Kremer.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dean Kremer
    TênDean Kremer
    Ngày sinh7 tháng 1, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2020

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dean Kremer đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2024, ra sân tổng cộng 95 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS94 trận (hạng 1.586)
    W30 (hạng 2.241)
    L30 (hạng 2.437)
    ERA4.28 (hạng 5.205)
    IP500 (hạng 2.520)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO436 (hạng 1.805)
    BB177 (hạng 2.659)
    H482 (hạng 2.595)
    HR73 (hạng 1.381)
    SO97.85 (hạng 1.907)
    BB93.19 (hạng 7.772)
    H98.68 (hạng 8.275)
    HR91.31 (hạng 2.260)
    WHIP1.318 (hạng 8.980)
    WAR4.3 (hạng 2.269)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Dean Kremer đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    W8
    L10
    ERA4.1
    IP129.2
    SO123
    BB51
    H110
    HR18
    SO98.54
    BB93.54
    H97.63
    HR91.25
    WHIP1.242
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 157 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 172.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.24 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dean Kremer đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 45, IP: 1.2, SO: 0, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dean Kremer

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2020
    1
    1
    4.82
    0.5
    0
    22
    18.2
    0.5
    1.446
    0
    15
    12
    10
    10
    98
    2.76
    10.6
    1.83
    4
    4
    0
    0
    0
    0
    7.2
    5.8
    0
    0
    0
    0
    83
    2021
    0
    7
    7.55
    0
    0
    47
    53.2
    -0.9
    1.64
    17
    63
    25
    46
    45
    59
    6.99
    7.9
    1.88
    13
    13
    0
    0
    0
    2.9
    10.6
    4.2
    0
    1
    0
    5
    245
    2022
    8
    7
    3.23
    0.533
    0
    87
    125.1
    2.7
    1.253
    11
    123
    34
    48
    45
    121
    3.8
    6.2
    2.56
    21
    22
    0
    1
    1
    0.8
    8.8
    2.4
    0
    5
    0
    5
    512
    2023
    13
    5
    4.12
    0.722
    0
    157
    172.2
    1.4
    1.309
    27
    171
    55
    85
    79
    99
    4.51
    8.2
    2.85
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    8.9
    2.9
    0
    5
    0
    5
    735
    2024
    8
    10
    4.1
    0.444
    0
    123
    129.2
    0.6
    1.242
    18
    110
    51
    72
    59
    92
    4.32
    8.5
    2.41
    24
    24
    0
    0
    0
    1.2
    7.6
    3.5
    1
    3
    0
    1
    553