Tổng hợp thành tích ném bóng của Derek Law

Derek Law đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 322 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 18 L, ERA 3.69, 316 SO, WHIP 1.37, và WAR 4.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Derek Law

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Derek Law.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Derek Law
    TênDerek Law
    Ngày sinh14 tháng 9, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Derek Law đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 322 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS7 trận (hạng 4.825)
    GF73 trận (hạng 1.120)
    W23 (hạng 2.689)
    L18 (hạng 3.372)
    SV13 (hạng 1.044)
    ERA3.69 (hạng 3.082)
    IP346 (hạng 3.240)
    SO316 (hạng 2.355)
    BB137 (hạng 3.139)
    H337 (hạng 3.290)
    HR36 (hạng 2.638)
    SO98.22 (hạng 1.613)
    BB93.56 (hạng 6.485)
    H98.77 (hạng 8.028)
    HR90.94 (hạng 4.310)
    WHIP1.37 (hạng 7.971)
    WAR4.1 (hạng 2.329)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Derek Law đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W7
    L4
    SV1
    ERA2.6
    IP90
    SO76
    BB24
    H82
    HR7
    SO97.6
    BB92.4
    H98.2
    HR90.7
    WHIP1.178
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 76 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 90 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2016, 2.13 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Derek Law đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 4.29, IP: 2.1, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Derek Law

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    4
    2
    2.13
    0.667
    1
    50
    55
    1.4
    0.964
    3
    44
    9
    13
    13
    190
    2.53
    8.2
    5.56
    0
    61
    12
    0
    0
    0.5
    7.2
    1.5
    0
    0
    0
    1
    214
    2017
    4
    1
    5.06
    0.8
    4
    35
    37.1
    0.1
    1.58
    5
    45
    14
    21
    21
    85
    4.31
    8.4
    2.5
    0
    41
    12
    0
    0
    1.2
    10.8
    3.4
    0
    2
    2
    5
    168
    2018
    1
    0
    7.43
    1
    0
    12
    13.1
    -0.4
    1.8
    2
    16
    8
    13
    11
    53
    5.34
    8.1
    1.5
    0
    7
    4
    0
    0
    1.4
    10.8
    5.4
    0
    1
    0
    1
    66
    2019
    1
    2
    4.9
    0.333
    5
    67
    60.2
    0
    1.665
    8
    61
    40
    36
    33
    93
    4.85
    9.9
    1.68
    4
    58
    18
    0
    0
    1.2
    9
    5.9
    0
    3
    3
    7
    285
    2021
    0
    0
    4.2
    0
    0
    14
    15
    0.1
    1.6
    2
    16
    8
    7
    7
    103
    4.64
    8.4
    1.75
    0
    9
    4
    0
    0
    1.2
    9.6
    4.8
    0
    0
    0
    1
    67
    2022
    2
    3
    4.12
    0.4
    0
    17
    19.2
    0
    1.576
    3
    23
    8
    13
    9
    108
    4.89
    7.8
    2.13
    0
    17
    2
    0
    0
    1.4
    10.5
    3.7
    0
    2
    0
    1
    92
    2023
    4
    6
    3.6
    0.4
    2
    45
    55
    1
    1.382
    6
    50
    26
    24
    22
    130
    4.62
    7.4
    1.73
    3
    54
    13
    0
    0
    1
    8.2
    4.3
    0
    3
    0
    5
    240
    2024
    7
    4
    2.6
    0.636
    1
    76
    90
    1.9
    1.178
    7
    82
    24
    31
    26
    155
    3.32
    7.6
    3.17
    0
    75
    8
    0
    0
    0.7
    8.2
    2.4
    0
    1
    0
    6
    365