Tổng hợp thành tích ném bóng của Devin Williams

Devin Williams đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 241 trận ra sân. Anh ghi được 27 W, 10 L, ERA 1.83, 375 SO, WHIP 1.023, và WAR 9.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Devin Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Devin Williams.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Devin Williams
    TênDevin Williams
    Ngày sinh21 tháng 9, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Devin Williams đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 241 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF97 trận (hạng 798)
    W27 (hạng 2.414)
    L10 (hạng 4.385)
    SV68 (hạng 263)
    ERA1.83 (hạng 619)
    IP235.2 (hạng 3.916)
    SO375 (hạng 2.041)
    BB112 (hạng 3.541)
    H129 (hạng 5.095)
    HR15 (hạng 4.310)
    SO914.32 (hạng 48)
    BB94.28 (hạng 4.324)
    H94.93 (hạng 11.399)
    HR90.57 (hạng 6.889)
    WHIP1.023 (hạng 11.251)
    WAR9.0 (hạng 1.368)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Devin Williams đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF19
    W1
    SV14
    ERA1.25
    IP21.2
    SO38
    BB11
    H10
    HR1
    SO915.78
    BB94.57
    H94.15
    HR90.42
    WHIP0.969
    WAR1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 96 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 60.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0.33 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Devin Williams đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 38.57, IP: 1.4, SO: 2, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Devin Williams

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    0
    3.95
    0
    0
    14
    13.2
    -0.1
    1.756
    2
    18
    6
    9
    6
    115
    4.82
    9.2
    2.33
    0
    13
    1
    0
    0
    1.3
    11.9
    4
    0
    2
    0
    1
    67
    2020
    4
    1
    0.33
    0.8
    0
    53
    27
    1.3
    0.63
    1
    8
    9
    4
    1
    1375
    0.86
    17.7
    5.89
    0
    22
    1
    0
    0
    0.3
    2.7
    3
    0
    1
    0
    3
    100
    2021
    8
    2
    2.5
    0.8
    3
    87
    54
    1.5
    1.185
    5
    36
    28
    17
    15
    166
    2.82
    14.5
    3.11
    0
    58
    6
    0
    0
    0.8
    6
    4.7
    1
    2
    0
    2
    226
    2022
    6
    4
    1.93
    0.6
    15
    96
    60.2
    2.3
    1.005
    2
    31
    30
    17
    13
    209
    2.01
    14.2
    3.2
    0
    65
    21
    0
    0
    0.3
    4.6
    4.5
    0
    3
    1
    5
    240
    2023
    8
    3
    1.53
    0.727
    36
    87
    58.2
    2.6
    0.92
    4
    26
    28
    13
    10
    282
    2.66
    13.3
    3.11
    0
    61
    49
    0
    0
    0.6
    4
    4.3
    0
    1
    1
    1
    231
    2024
    1
    0
    1.25
    1
    14
    38
    21.2
    1.4
    0.969
    1
    10
    11
    3
    3
    341
    2.06
    15.8
    3.45
    0
    22
    19
    0
    0
    0.4
    4.2
    4.6
    0
    2
    1
    1
    88