Tổng hợp thành tích ném bóng của Devin Williams

  • 7 tháng 5, 2025

Devin Williams đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 308 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 16 L, ERA 2.45, 465 SO, WHIP 1.045, và WAR 8.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Devin Williams
TênDevin Williams
Ngày sinh21 tháng 9, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Devin Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Devin Williams.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Devin Williams đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 308 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF126 trận (hạng 571)
    W31 (hạng 2.215)
    L16 (hạng 3.592)
    SV86 (hạng 210)
    ERA2.45 (hạng 831)
    IP297.2 (hạng 3.543)
    SO465 (hạng 1.715)
    BB137 (hạng 3.176)
    H174 (hạng 4.576)
    HR20 (hạng 3.812)
    SO914.06 (hạng 47)
    BB94.14 (hạng 4.778)
    H95.26 (hạng 11.537)
    HR90.6 (hạng 6.875)
    WHIP1.045 (hạng 11.391)
    WAR8.7 (hạng 1.417)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Devin Williams đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF29
    W4
    L6
    SV18
    ERA4.79
    IP62
    SO90
    BB25
    H45
    HR5
    SO913.06
    BB93.63
    H96.53
    HR90.73
    WHIP1.129
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 96 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 62 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 0.33 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Devin Williams đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 10, IP: 5.4, SO: 6, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Devin Williams

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    0
    3.95
    0
    0
    14
    13.2
    -0.1
    1.756
    2
    18
    6
    9
    6
    115
    4.82
    9.2
    2.33
    0
    13
    1
    0
    0
    1.3
    11.9
    4
    0
    2
    0
    1
    67
    2020
    4
    1
    0.33
    0.8
    0
    53
    27
    1.3
    0.63
    1
    8
    9
    4
    1
    1375
    0.86
    17.7
    5.89
    0
    22
    1
    0
    0
    0.3
    2.7
    3
    0
    1
    0
    3
    100
    2021
    8
    2
    2.5
    0.8
    3
    87
    54
    1.5
    1.185
    5
    36
    28
    17
    15
    166
    2.82
    14.5
    3.11
    0
    58
    6
    0
    0
    0.8
    6
    4.7
    1
    2
    0
    2
    226
    2022
    6
    4
    1.93
    0.6
    15
    96
    60.2
    2.3
    1.005
    2
    31
    30
    17
    13
    209
    2.01
    14.2
    3.2
    0
    65
    21
    0
    0
    0.3
    4.6
    4.5
    0
    3
    1
    5
    240
    2023
    8
    3
    1.53
    0.727
    36
    87
    58.2
    2.6
    0.92
    4
    26
    28
    13
    10
    282
    2.66
    13.3
    3.11
    0
    61
    49
    0
    0
    0.6
    4
    4.3
    0
    1
    1
    1
    231
    2024
    1
    0
    1.25
    1
    14
    38
    21.2
    1.4
    0.969
    1
    10
    11
    3
    3
    341
    2.06
    15.8
    3.45
    0
    22
    19
    0
    0
    0.4
    4.2
    4.6
    0
    2
    1
    1
    88
    2025
    4
    6
    4.79
    0.4
    18
    90
    62
    -0.3
    1.129
    5
    45
    25
    37
    33
    85
    2.68
    13.1
    3.6
    0
    67
    29
    0
    0
    0.7
    6.5
    3.6
    0
    4
    1
    4
    259