Tổng hợp thành tích ném bóng của Dick Radatz

Dick Radatz đã thi đấu tại MLB từ 1962 đến 1969, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 381 trận ra sân. Anh ghi được 52 W, 43 L, ERA 3.13, 745 SO, WHIP 1.194, và WAR 16.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dick Radatz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dick Radatz.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Dick Radatz
    TênDick Radatz
    Ngày sinh2 tháng 4, 1937
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1962

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dick Radatz đã thi đấu tại MLB từ năm 1962 đến 1969, ra sân tổng cộng 381 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF297 trận (hạng 121)
    W52 (hạng 1.400)
    L43 (hạng 1.802)
    SV120 (hạng 130)
    ERA3.13 (hạng 1.615)
    IP693.2 (hạng 1.902)
    SO745 (hạng 948)
    BB296 (hạng 1.620)
    H532 (hạng 2.406)
    HR65 (hạng 1.576)
    SO99.67 (hạng 640)
    BB93.84 (hạng 5.605)
    H96.9 (hạng 10.935)
    HR90.84 (hạng 5.093)
    WHIP1.194 (hạng 10.626)
    WAR16.1 (hạng 786)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1969)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1969, Dick Radatz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W2
    L6
    SV3
    ERA4.89
    IP53.1
    SO50
    BB23
    H46
    HR9
    SO98.44
    BB93.88
    H97.76
    HR91.52
    WHIP1.294
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1964, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1964, 181 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1964, 157 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1964, 6.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1963, 1.98 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dick Radatz chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dick Radatz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1962
    9
    6
    2.24
    0.6
    24
    144
    124.2
    5.5
    1.083
    9
    95
    40
    32
    31
    185
    2.3
    10.4
    3.6
    0
    62
    53
    0
    0
    0.6
    6.9
    2.9
    0
    4
    2
    4
    506
    1963
    15
    6
    1.97
    0.714
    23
    162
    132.1
    5.7
    1.096
    9
    94
    51
    31
    29
    192
    2.18
    11
    3.18
    0
    66
    58
    0
    0
    0.6
    6.4
    3.5
    0
    5
    13
    5
    541
    1964
    16
    9
    2.29
    0.64
    29
    181
    157
    6.1
    1.025
    13
    103
    58
    44
    40
    170
    2.62
    10.4
    3.12
    0
    79
    67
    0
    0
    0.7
    5.9
    3.3
    0
    7
    9
    1
    635
    1965
    9
    11
    3.91
    0.45
    22
    121
    124.1
    1
    1.263
    11
    104
    53
    57
    54
    96
    3.12
    8.8
    2.28
    0
    63
    56
    0
    0
    0.8
    7.5
    3.8
    1
    5
    11
    1
    526
    1966
    0
    5
    4.64
    0
    14
    68
    75.2
    -0.6
    1.559
    9
    73
    45
    43
    39
    77
    4.21
    8.1
    1.51
    0
    55
    35
    0
    0
    1.1
    8.7
    5.4
    0
    3
    8
    5
    345
    1967
    1
    0
    6.49
    1
    5
    19
    26.1
    -1.5
    1.633
    5
    17
    26
    23
    19
    56
    7.1
    6.5
    0.73
    0
    23
    11
    0
    0
    1.7
    5.8
    8.9
    0
    5
    2
    9
    127
    1969
    2
    6
    4.89
    0.25
    3
    50
    53.1
    -0.1
    1.294
    9
    46
    23
    30
    29
    77
    4.18
    8.4
    2.17
    0
    33
    17
    0
    0
    1.5
    7.8
    3.9
    0
    1
    1
    0
    226