Tổng hợp thành tích ném bóng của Doug Jones

Doug Jones đã thi đấu tại MLB từ 1982 đến 2000, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 846 trận ra sân. Anh ghi được 69 W, 79 L, ERA 3.3, 909 SO, WHIP 1.243, và WAR 21.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Doug Jones

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Doug Jones.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Doug Jones
    TênDoug Jones
    Ngày sinh24 tháng 6, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1982

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Doug Jones đã thi đấu tại MLB từ năm 1982 đến 2000, ra sân tổng cộng 846 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS4 trận (hạng 5.492)
    GF640 trận (hạng 14)
    W69 (hạng 1.037)
    L79 (hạng 881)
    SV303 (hạng 29)
    ERA3.3 (hạng 1.955)
    IP1128.1 (hạng 1.151)
    SO909 (hạng 688)
    BB247 (hạng 1.984)
    H1.155 (hạng 1.110)
    HR86 (hạng 1.140)
    SO97.25 (hạng 2.463)
    BB91.97 (hạng 10.654)
    H99.21 (hạng 6.527)
    HR90.69 (hạng 6.161)
    WHIP1.243 (hạng 10.138)
    WAR21.2 (hạng 533)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2000)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2000, Doug Jones đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF22
    W4
    L2
    SV2
    ERA3.93
    IP73.1
    SO54
    BB18
    H86
    HR6
    SO96.63
    BB92.21
    H910.55
    HR90.74
    WHIP1.418
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1992, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1992, 93 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1992, 111.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1988, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1992, 1.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Doug Jones đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.1, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Doug Jones

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1982
    0
    0
    10.13
    0
    0
    1
    2.2
    -0.2
    2.25
    1
    5
    1
    3
    3
    43
    7.97
    3.4
    1
    0
    4
    2
    0
    0
    3.4
    16.9
    3.4
    0
    0
    0
    0
    14
    1986
    1
    0
    2.5
    1
    1
    12
    18
    0.6
    1.333
    0
    18
    6
    5
    5
    169
    2.6
    6
    2
    0
    11
    5
    0
    0
    0
    9
    3
    0
    1
    1
    0
    79
    1987
    6
    5
    3.15
    0.545
    8
    87
    91.1
    1.3
    1.369
    4
    101
    24
    45
    32
    144
    2.52
    8.6
    3.63
    0
    49
    29
    0
    0
    0.4
    10
    2.4
    0
    6
    5
    0
    400
    1988
    3
    4
    2.27
    0.429
    37
    72
    83.1
    3.2
    1.02
    1
    69
    16
    26
    21
    181
    1.85
    7.8
    4.5
    0
    51
    46
    0
    0
    0.1
    7.5
    1.7
    3
    2
    3
    2
    338
    1989
    7
    10
    2.34
    0.412
    32
    65
    80.2
    2.8
    1.103
    4
    76
    13
    25
    21
    170
    2.32
    7.3
    5
    0
    59
    53
    0
    0
    0.4
    8.5
    1.5
    1
    1
    4
    1
    331
    1990
    5
    5
    2.56
    0.5
    43
    55
    84.1
    2.4
    1.043
    5
    66
    22
    26
    24
    154
    3.13
    5.9
    2.5
    0
    66
    64
    0
    0
    0.5
    7
    2.3
    0
    2
    4
    2
    331
    1991
    4
    8
    5.54
    0.333
    7
    48
    63.1
    -0.4
    1.642
    7
    87
    17
    42
    39
    76
    3.58
    6.8
    2.82
    4
    36
    29
    0
    0
    1
    12.4
    2.4
    0
    0
    5
    1
    293
    1992
    11
    8
    1.85
    0.579
    36
    93
    111.2
    2.8
    1.012
    5
    96
    17
    29
    23
    182
    2.29
    7.5
    5.47
    0
    80
    70
    0
    0
    0.4
    7.7
    1.4
    1
    5
    5
    2
    440
    1993
    4
    10
    4.54
    0.286
    26
    66
    85.1
    -0.9
    1.441
    7
    102
    21
    46
    43
    85
    3.42
    7
    3.14
    0
    71
    60
    0
    0
    0.7
    10.8
    2.2
    0
    5
    6
    3
    381
    1994
    2
    4
    2.17
    0.333
    27
    38
    54
    2.3
    1.13
    2
    55
    6
    14
    13
    200
    2.54
    6.3
    6.33
    0
    47
    42
    0
    0
    0.3
    9.2
    1
    0
    0
    0
    1
    226
    1995
    0
    4
    5.01
    0
    22
    42
    46.2
    -0.3
    1.521
    6
    55
    16
    30
    26
    96
    4.13
    8.1
    2.63
    0
    52
    47
    0
    0
    1.2
    10.6
    3.1
    0
    2
    2
    0
    211
    1996
    7
    2
    4.22
    0.778
    3
    60
    64
    0.6
    1.438
    7
    72
    20
    33
    30
    114
    3.8
    8.4
    3
    0
    52
    21
    0
    0
    1
    10.1
    2.8
    0
    3
    6
    1
    282
    1997
    6
    6
    2.02
    0.5
    36
    82
    80.1
    3
    0.884
    4
    62
    9
    20
    18
    232
    2.16
    9.2
    9.11
    0
    75
    73
    0
    0
    0.4
    6.9
    1
    0
    3
    1
    2
    307
    1998
    4
    6
    4.54
    0.4
    13
    71
    85.1
    0.3
    1.359
    17
    99
    17
    44
    43
    99
    4.8
    7.5
    4.18
    0
    69
    42
    0
    0
    1.8
    10.4
    1.8
    1
    4
    4
    0
    372
    1999
    5
    5
    3.55
    0.5
    10
    63
    104
    2.4
    1.25
    10
    106
    24
    43
    41
    129
    3.95
    5.5
    2.63
    0
    70
    35
    0
    0
    0.9
    9.2
    2.1
    0
    3
    3
    2
    430
    2000
    4
    2
    3.93
    0.667
    2
    54
    73.1
    1.3
    1.418
    6
    86
    18
    34
    32
    120
    3.54
    6.6
    3
    0
    54
    22
    0
    0
    0.7
    10.6
    2.2
    0
    2
    4
    1
    319