Tổng hợp thành tích ném bóng của Drew Storen

Drew Storen đã thi đấu tại MLB từ 2010 đến 2017, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 470 trận ra sân. Anh ghi được 29 W, 18 L, ERA 3.45, 417 SO, WHIP 1.195, và WAR 4.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Drew Storen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Drew Storen.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Drew Storen
    TênDrew Storen
    Ngày sinh11 tháng 8, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2010

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Drew Storen đã thi đấu tại MLB từ năm 2010 đến 2017, ra sân tổng cộng 470 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF187 trận (hạng 317)
    W29 (hạng 2.297)
    L18 (hạng 3.372)
    SV99 (hạng 167)
    ERA3.45 (hạng 2.361)
    IP440.1 (hạng 2.748)
    SO417 (hạng 1.877)
    BB132 (hạng 3.224)
    H394 (hạng 3.004)
    HR38 (hạng 2.535)
    SO98.52 (hạng 1.421)
    BB92.7 (hạng 9.290)
    H98.05 (hạng 9.755)
    HR90.78 (hạng 5.542)
    WHIP1.195 (hạng 10.617)
    WAR4.7 (hạng 2.155)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2017)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2017, Drew Storen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W4
    L2
    SV1
    ERA4.45
    IP54.2
    SO48
    BB23
    H57
    HR7
    SO97.9
    BB93.79
    H99.38
    HR91.15
    WHIP1.463
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2011, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2011, 74 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 75.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2014, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 1.12 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Drew Storen đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 8.82, IP: 5.1, SO: 7, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Drew Storen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2010
    4
    4
    3.58
    0.5
    5
    52
    55.1
    0.4
    1.265
    3
    48
    22
    24
    22
    113
    3.26
    8.5
    2.36
    0
    54
    22
    0
    0
    0.5
    7.8
    3.6
    0
    3
    3
    3
    232
    2011
    6
    3
    2.75
    0.667
    43
    74
    75.1
    1.5
    1.022
    8
    57
    20
    24
    23
    140
    3.32
    8.8
    3.7
    0
    73
    52
    0
    0
    1
    6.8
    2.4
    0
    2
    4
    2
    303
    2012
    3
    1
    2.37
    0.75
    4
    24
    30.1
    0.9
    0.989
    0
    22
    8
    8
    8
    170
    2.4
    7.1
    3
    0
    37
    17
    0
    0
    0
    6.5
    2.4
    0
    1
    0
    1
    116
    2013
    4
    2
    4.52
    0.667
    3
    58
    61.2
    -0.7
    1.362
    7
    65
    19
    34
    31
    84
    3.62
    8.5
    3.05
    0
    68
    20
    0
    0
    1
    9.5
    2.8
    0
    1
    2
    2
    267
    2014
    2
    1
    1.12
    0.667
    11
    46
    56.1
    2.5
    0.976
    2
    44
    11
    8
    7
    336
    2.71
    7.3
    4.18
    0
    65
    18
    0
    0
    0.3
    7
    1.8
    0
    3
    3
    4
    224
    2015
    2
    2
    3.44
    0.5
    29
    67
    55
    0.6
    1.109
    4
    45
    16
    23
    21
    116
    2.79
    11
    4.19
    0
    58
    35
    0
    0
    0.7
    7.4
    2.6
    0
    5
    2
    2
    228
    2016
    4
    3
    5.23
    0.571
    3
    48
    51.2
    -0.3
    1.335
    7
    56
    13
    30
    30
    81
    4.21
    8.4
    3.69
    0
    57
    14
    0
    0
    1.2
    9.8
    2.3
    1
    7
    1
    0
    228
    2017
    4
    2
    4.45
    0.667
    1
    48
    54.2
    -0.2
    1.463
    7
    57
    23
    32
    27
    101
    4.88
    7.9
    2.09
    0
    58
    9
    0
    0
    1.2
    9.4
    3.8
    0
    10
    5
    1
    246