Tổng hợp thành tích ném bóng của Dylan Lee

  • 7 tháng 5, 2025

Dylan Lee đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 198 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 7 L, ERA 2.82, 238 SO, WHIP 1.067, và WAR 3.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Dylan Lee
TênDylan Lee
Ngày sinh1 tháng 8, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Dylan Lee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Dylan Lee.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Dylan Lee đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 198 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.886)
    GF21 trận (hạng 3.339)
    W12 (hạng 3.781)
    L7 (hạng 5.066)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA2.82 (hạng 1.146)
    IP204.1 (hạng 4.215)
    SO238 (hạng 2.932)
    BB49 (hạng 5.275)
    H169 (hạng 4.635)
    HR30 (hạng 3.015)
    SO910.48 (hạng 401)
    BB92.16 (hạng 10.583)
    H97.44 (hạng 10.701)
    HR91.32 (hạng 2.293)
    WHIP1.067 (hạng 11.345)
    WAR3.4 (hạng 2.584)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Dylan Lee đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF6
    W2
    L4
    SV2
    ERA3.29
    IP68.1
    SO76
    BB14
    H53
    HR13
    SO910.01
    BB91.84
    H96.98
    HR91.71
    WHIP0.98
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 76 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 68.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.13 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Dylan Lee đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 4.22, IP: 6.4, SO: 6, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dylan Lee

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    0
    0
    9
    0
    0
    3
    2
    -0.1
    1.5
    1
    3
    0
    2
    2
    57
    6.67
    13.5
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    4.5
    13.5
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    2022
    5
    1
    2.13
    0.833
    0
    59
    50.2
    1.3
    0.987
    5
    40
    10
    16
    12
    193
    2.66
    10.5
    5.9
    0
    46
    5
    0
    0
    0.9
    7.1
    1.8
    0
    0
    1
    0
    201
    2023
    1
    0
    4.18
    1
    0
    24
    23.2
    -0.1
    1.352
    4
    24
    8
    14
    11
    105
    4.44
    9.1
    3
    1
    24
    2
    0
    0
    1.5
    9.1
    3
    0
    0
    0
    0
    101
    2024
    4
    2
    2.11
    0.667
    0
    76
    59.2
    1.3
    1.106
    7
    49
    17
    19
    14
    197
    3
    11.5
    4.47
    0
    52
    8
    0
    0
    1.1
    7.4
    2.6
    0
    0
    4
    0
    240
    2025
    2
    4
    3.29
    0.333
    2
    76
    68.1
    1
    0.98
    13
    53
    14
    27
    25
    126
    4
    10
    5.43
    0
    74
    6
    0
    0
    1.7
    7
    1.8
    3
    0
    1
    3
    266