Dylan Lee đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 124 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 3 L, ERA 2.58, 162 SO, WHIP 1.11, và WAR 2.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Dylan Lee |
Ngày sinh | 1 tháng 8, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Dylan Lee đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 124 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 1 trận (hạng 6.804) |
GF | 15 trận (hạng 3.958) |
W | 10 (hạng 3.988) |
L | 3 (hạng 6.325) |
ERA | 2.58 (hạng 916) |
IP | 136 (hạng 4.923) |
SO | 162 (hạng 3.570) |
BB | 35 (hạng 5.892) |
H | 116 (hạng 5.308) |
HR | 17 (hạng 4.047) |
SO9 | 10.72 (hạng 345) |
BB9 | 2.32 (hạng 10.133) |
H9 | 7.68 (hạng 10.311) |
HR9 | 1.12 (hạng 3.093) |
WHIP | 1.11 (hạng 11.057) |
WAR | 2.4 (hạng 2.923) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Dylan Lee đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 8 |
W | 4 |
L | 2 |
ERA | 2.11 |
IP | 59.2 |
SO | 76 |
BB | 17 |
H | 49 |
HR | 7 |
SO9 | 11.46 |
BB9 | 2.56 |
H9 | 7.39 |
HR9 | 1.06 |
WHIP | 1.106 |
WAR | 1.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 76 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 59.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.13 ERA
🎯 Thành tích postseason
Dylan Lee đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 4.22, IP: 6.4, SO: 6, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dylan Lee
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 3 | 2 | -0.1 | 1.5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 57 | 6.67 | 13.5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 13.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2022 | 5 | 1 | 2.13 | 0.833 | 0 | 59 | 50.2 | 1.3 | 0.987 | 5 | 40 | 10 | 16 | 12 | 193 | 2.66 | 10.5 | 5.9 | 0 | 46 | 5 | 0 | 0 | 0.9 | 7.1 | 1.8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 201 |
2023 | 1 | 0 | 4.18 | 1 | 0 | 24 | 23.2 | -0.1 | 1.352 | 4 | 24 | 8 | 14 | 11 | 105 | 4.44 | 9.1 | 3 | 1 | 24 | 2 | 0 | 0 | 1.5 | 9.1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 |
2024 | 4 | 2 | 2.11 | 0.667 | 0 | 76 | 59.2 | 1.3 | 1.106 | 7 | 49 | 17 | 19 | 14 | 197 | 3 | 11.5 | 4.47 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 1.1 | 7.4 | 2.6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 240 |