Dylan Lee đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 198 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 7 L, ERA 2.82, 238 SO, WHIP 1.067, và WAR 3.4.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Dylan Lee |
| Ngày sinh | 1 tháng 8, 1994 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Dylan Lee đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 198 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 1 trận (hạng 6.886) |
| GF | 21 trận (hạng 3.339) |
| W | 12 (hạng 3.781) |
| L | 7 (hạng 5.066) |
| SV | 2 (hạng 2.904) |
| ERA | 2.82 (hạng 1.146) |
| IP | 204.1 (hạng 4.215) |
| SO | 238 (hạng 2.932) |
| BB | 49 (hạng 5.275) |
| H | 169 (hạng 4.635) |
| HR | 30 (hạng 3.015) |
| SO9 | 10.48 (hạng 401) |
| BB9 | 2.16 (hạng 10.583) |
| H9 | 7.44 (hạng 10.701) |
| HR9 | 1.32 (hạng 2.293) |
| WHIP | 1.067 (hạng 11.345) |
| WAR | 3.4 (hạng 2.584) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Dylan Lee đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 0 |
| GF | 6 |
| W | 2 |
| L | 4 |
| SV | 2 |
| ERA | 3.29 |
| IP | 68.1 |
| SO | 76 |
| BB | 14 |
| H | 53 |
| HR | 13 |
| SO9 | 10.01 |
| BB9 | 1.84 |
| H9 | 6.98 |
| HR9 | 1.71 |
| WHIP | 0.98 |
| WAR | 1.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 76 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 68.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 1.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.13 ERA
🎯 Thành tích postseason
Dylan Lee đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 4.22, IP: 6.4, SO: 6, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Dylan Lee
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 3 | 2 | -0.1 | 1.5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 57 | 6.67 | 13.5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 13.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2022 | 5 | 1 | 2.13 | 0.833 | 0 | 59 | 50.2 | 1.3 | 0.987 | 5 | 40 | 10 | 16 | 12 | 193 | 2.66 | 10.5 | 5.9 | 0 | 46 | 5 | 0 | 0 | 0.9 | 7.1 | 1.8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 201 |
2023 | 1 | 0 | 4.18 | 1 | 0 | 24 | 23.2 | -0.1 | 1.352 | 4 | 24 | 8 | 14 | 11 | 105 | 4.44 | 9.1 | 3 | 1 | 24 | 2 | 0 | 0 | 1.5 | 9.1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 |
2024 | 4 | 2 | 2.11 | 0.667 | 0 | 76 | 59.2 | 1.3 | 1.106 | 7 | 49 | 17 | 19 | 14 | 197 | 3 | 11.5 | 4.47 | 0 | 52 | 8 | 0 | 0 | 1.1 | 7.4 | 2.6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 240 |
2025 | 2 | 4 | 3.29 | 0.333 | 2 | 76 | 68.1 | 1 | 0.98 | 13 | 53 | 14 | 27 | 25 | 126 | 4 | 10 | 5.43 | 0 | 74 | 6 | 0 | 0 | 1.7 | 7 | 1.8 | 3 | 0 | 1 | 3 | 266 |





