Tổng hợp thành tích ném bóng của Eddie Cicotte

Eddie Cicotte đã thi đấu tại MLB từ 1905 đến 1920, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 502 trận ra sân. Anh ghi được 209 W, 148 L, ERA 2.38, 1.374 SO, WHIP 1.154, và WAR 57.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Eddie Cicotte

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Eddie Cicotte.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Eddie Cicotte
    TênEddie Cicotte
    Ngày sinh19 tháng 6, 1884
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1905

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Eddie Cicotte đã thi đấu tại MLB từ năm 1905 đến 1920, ra sân tổng cộng 502 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS361 trận (hạng 200)
    GF107 trận (hạng 709)
    W209 (hạng 103)
    L148 (hạng 176)
    SV24 (hạng 653)
    ERA2.38 (hạng 790)
    IP3226 (hạng 104)
    SHO35 (hạng 71)
    CG249 (hạng 81)
    SO1.374 (hạng 288)
    BB827 (hạng 229)
    H2.897 (hạng 148)
    HR32 (hạng 2.849)
    SO93.83 (hạng 7.471)
    BB92.31 (hạng 10.156)
    H98.08 (hạng 9.696)
    HR90.09 (hạng 9.315)
    WHIP1.154 (hạng 10.857)
    WAR57.9 (hạng 72)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1920)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1920, Eddie Cicotte đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS35
    GF2
    W21
    L10
    SV2
    ERA3.26
    IP303.1
    SHO4
    CG28
    SO87
    BB74
    H316
    HR6
    SO92.58
    BB92.2
    H99.38
    HR90.18
    WHIP1.286
    WAR5.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1919, 29 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1917, 150 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1917, 346.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1917, 11.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1917, 1.53 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Eddie Cicotte đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 2.24, IP: 44.2, SO: 20, W: 2, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Eddie Cicotte

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1905
    1
    1
    3.5
    0.5
    0
    6
    18
    0.2
    1.667
    0
    25
    5
    8
    7
    80
    2.69
    3
    1.2
    1
    3
    2
    1
    0
    0
    12.5
    2.5
    0
    0
    0
    0
    81
    1908
    11
    12
    2.43
    0.478
    2
    95
    207.1
    2.4
    1.24
    0
    198
    59
    77
    56
    101
    2.2
    4.1
    1.61
    24
    39
    13
    17
    2
    0
    8.6
    2.6
    0
    11
    0
    14
    844
    1909
    14
    5
    1.94
    0.737
    1
    82
    162.1
    1.6
    1.066
    3
    117
    56
    63
    35
    130
    2.5
    4.5
    1.46
    17
    27
    9
    10
    1
    0.2
    6.5
    3.1
    0
    1
    0
    3
    622
    1910
    15
    11
    2.74
    0.577
    0
    104
    250
    3.1
    1.196
    4
    213
    86
    94
    76
    94
    2.88
    3.7
    1.21
    30
    36
    5
    20
    3
    0.1
    7.7
    3.1
    0
    13
    0
    8
    1012
    1911
    11
    15
    2.82
    0.423
    0
    106
    220
    1.3
    1.405
    2
    236
    73
    121
    69
    116
    2.97
    4.3
    1.45
    25
    35
    7
    16
    1
    0.1
    9.7
    3
    0
    4
    0
    4
    915
    1912
    10
    10
    3.5
    0.5
    0
    90
    198
    1.9
    1.359
    3
    217
    52
    97
    77
    93
    2.94
    4.1
    1.73
    24
    29
    4
    15
    1
    0.1
    9.9
    2.4
    1
    1
    0
    5
    810
    1913
    18
    11
    1.58
    0.621
    1
    121
    268
    7.4
    1.108
    2
    224
    73
    77
    47
    186
    2.6
    4.1
    1.66
    30
    41
    10
    18
    3
    0.1
    7.5
    2.5
    0
    3
    0
    4
    1082
    1914
    11
    16
    2.04
    0.407
    3
    122
    269.1
    3.8
    1.084
    0
    220
    72
    96
    61
    132
    2.37
    4.1
    1.69
    30
    45
    11
    15
    4
    0
    7.4
    2.4
    0
    3
    0
    6
    1023
    1915
    13
    12
    3.02
    0.52
    3
    106
    223.1
    2.6
    1.182
    2
    216
    48
    89
    75
    99
    2.3
    4.3
    2.21
    26
    39
    6
    15
    1
    0.1
    8.7
    1.9
    2
    6
    0
    4
    881
    1916
    15
    7
    1.78
    0.682
    5
    91
    187
    3.3
    1.112
    1
    138
    70
    56
    37
    156
    2.55
    4.4
    1.3
    19
    44
    15
    11
    2
    0
    6.6
    3.4
    0
    1
    0
    2
    705
    1917
    28
    12
    1.53
    0.7
    4
    150
    346.2
    11.9
    0.912
    2
    246
    70
    76
    59
    174
    2.1
    3.9
    2.14
    35
    49
    11
    29
    7
    0.1
    6.4
    1.8
    2
    3
    0
    1
    1287
    1918
    12
    19
    2.77
    0.387
    2
    104
    266
    3.6
    1.184
    2
    275
    40
    102
    82
    99
    2.02
    3.5
    2.6
    30
    38
    7
    24
    1
    0.1
    9.3
    1.4
    0
    2
    0
    2
    1089
    1919
    29
    7
    1.82
    0.806
    1
    110
    306.2
    9.7
    0.995
    5
    256
    49
    77
    62
    176
    2.48
    3.2
    2.24
    35
    40
    5
    30
    5
    0.1
    7.5
    1.4
    0
    2
    0
    1
    1176
    1920
    21
    10
    3.26
    0.677
    2
    87
    303.1
    5.1
    1.286
    6
    316
    74
    128
    110
    115
    3.24
    2.6
    1.18
    35
    37
    2
    28
    4
    0.2
    9.4
    2.2
    0
    2
    0
    3
    1225