Tổng hợp thành tích ném bóng của Éric Gagné

Éric Gagné đã thi đấu tại MLB từ 1999 đến 2008, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 402 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 26 L, ERA 3.47, 718 SO, WHIP 1.156, và WAR 11.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Éric Gagné

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Éric Gagné.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Éric Gagné
    TênÉric Gagné
    Ngày sinh7 tháng 1, 1976
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt1999

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Éric Gagné đã thi đấu tại MLB từ năm 1999 đến 2008, ra sân tổng cộng 402 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS48 trận (hạng 2.426)
    GF269 trận (hạng 167)
    W33 (hạng 2.098)
    L26 (hạng 2.706)
    SV187 (hạng 62)
    ERA3.47 (hạng 2.418)
    IP643.2 (hạng 2.057)
    SO718 (hạng 1.002)
    BB226 (hạng 2.153)
    H518 (hạng 2.466)
    HR76 (hạng 1.322)
    SO910.04 (hạng 507)
    BB93.16 (hạng 7.871)
    H97.24 (hạng 10.724)
    HR91.06 (hạng 3.476)
    WHIP1.156 (hạng 10.849)
    WAR11.7 (hạng 1.085)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2008)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2008, Éric Gagné đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF16
    W4
    L3
    SV10
    ERA5.44
    IP46.1
    SO38
    BB22
    H46
    HR11
    SO97.38
    BB94.27
    H98.94
    HR92.14
    WHIP1.468
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2004, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2003, 137 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2001, 151.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2003, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2006, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Éric Gagné đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 5, SO: 4, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Éric Gagné

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1999
    1
    1
    2.1
    0.5
    0
    30
    30
    1.1
    1.1
    3
    18
    15
    8
    7
    207
    3.93
    9
    2
    5
    5
    0
    0
    0
    0.9
    5.4
    4.5
    0
    0
    0
    1
    119
    2000
    4
    6
    5.15
    0.4
    0
    79
    101.1
    0.3
    1.638
    20
    106
    60
    62
    58
    84
    6.01
    7
    1.32
    19
    20
    0
    0
    0
    1.8
    9.4
    5.3
    0
    3
    1
    4
    464
    2001
    6
    7
    4.75
    0.462
    0
    130
    151.2
    0.3
    1.253
    24
    144
    46
    90
    80
    84
    4.62
    7.7
    2.83
    24
    33
    3
    0
    0
    1.4
    8.5
    2.7
    1
    16
    1
    3
    649
    2002
    4
    1
    1.97
    0.8
    52
    114
    82.1
    2.9
    0.862
    6
    55
    16
    18
    18
    193
    1.8
    12.5
    7.13
    0
    77
    68
    0
    0
    0.7
    6
    1.7
    0
    2
    4
    1
    314
    2003
    2
    3
    1.2
    0.4
    55
    137
    82.1
    3.7
    0.692
    2
    37
    20
    12
    11
    337
    0.86
    15
    6.85
    0
    77
    67
    0
    0
    0.2
    4
    2.2
    0
    3
    2
    2
    306
    2004
    7
    3
    2.19
    0.7
    45
    114
    82.1
    2.3
    0.911
    5
    53
    22
    24
    20
    188
    2.05
    12.5
    5.18
    0
    70
    59
    0
    0
    0.5
    5.8
    2.4
    0
    5
    3
    2
    326
    2005
    1
    0
    2.7
    1
    8
    22
    13.1
    0.3
    0.975
    2
    10
    3
    4
    4
    156
    2.35
    14.9
    7.33
    0
    14
    13
    0
    0
    1.4
    6.8
    2
    0
    0
    0
    3
    53
    2006
    0
    0
    0
    0
    1
    3
    2
    0.1
    0.5
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    3.15
    13.5
    3
    0
    2
    2
    0
    0
    0
    0
    4.5
    0
    1
    0
    0
    8
    2007
    4
    2
    3.81
    0.667
    16
    51
    52
    1.2
    1.346
    3
    49
    21
    22
    22
    123
    3.3
    8.8
    2.43
    0
    54
    41
    0
    0
    0.5
    8.5
    3.6
    0
    1
    0
    1
    222
    2008
    4
    3
    5.44
    0.571
    10
    38
    46.1
    -0.5
    1.468
    11
    46
    22
    28
    28
    78
    6.13
    7.4
    1.73
    0
    50
    16
    0
    0
    2.1
    8.9
    4.3
    0
    2
    2
    1
    203