Tổng hợp thành tích ném bóng của Erick Fedde

Erick Fedde đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 133 trận ra sân. Anh ghi được 30 W, 42 L, ERA 4.82, 506 SO, WHIP 1.422, và WAR 5.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Erick Fedde

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Erick Fedde.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Erick Fedde
    TênErick Fedde
    Ngày sinh25 tháng 2, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Erick Fedde đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 133 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS119 trận (hạng 1.326)
    GF5 trận (hạng 6.205)
    W30 (hạng 2.241)
    L42 (hạng 1.847)
    ERA4.82 (hạng 6.955)
    IP631.2 (hạng 2.086)
    SO506 (hạng 1.536)
    BB243 (hạng 2.020)
    H655 (hạng 2.006)
    HR98 (hạng 972)
    SO97.21 (hạng 2.508)
    BB93.46 (hạng 6.842)
    H99.33 (hạng 6.162)
    HR91.4 (hạng 1.952)
    WHIP1.422 (hạng 6.956)
    WAR5.8 (hạng 1.886)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Erick Fedde đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W9
    L9
    ERA3.3
    IP177.1
    SO154
    BB52
    H154
    HR20
    SO97.82
    BB92.64
    H97.82
    HR91.02
    WHIP1.162
    WAR5.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 154 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 177.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 5.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.3 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Erick Fedde chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Erick Fedde

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    1
    9.39
    0
    0
    15
    15.1
    -0.5
    2.152
    5
    25
    8
    16
    16
    49
    7.2
    8.8
    1.88
    3
    3
    0
    0
    0
    2.9
    14.7
    4.7
    0
    1
    2
    0
    76
    2018
    2
    4
    5.54
    0.333
    0
    46
    50.1
    0.1
    1.53
    8
    55
    22
    31
    31
    77
    4.71
    8.2
    2.09
    11
    11
    0
    0
    0
    1.4
    9.8
    3.9
    1
    0
    1
    0
    217
    2019
    4
    2
    4.5
    0.667
    0
    41
    78
    0.8
    1.462
    11
    81
    33
    39
    39
    100
    5.34
    4.7
    1.24
    12
    21
    3
    0
    0
    1.3
    9.3
    3.8
    0
    2
    2
    1
    334
    2020
    2
    4
    4.29
    0.333
    0
    28
    50.1
    1.5
    1.371
    10
    47
    22
    25
    24
    104
    6.15
    5
    1.27
    8
    11
    1
    0
    0
    1.8
    8.4
    3.9
    0
    3
    2
    2
    222
    2021
    7
    9
    5.47
    0.438
    0
    128
    133.1
    -1.1
    1.44
    23
    144
    48
    90
    81
    74
    4.66
    8.6
    2.67
    27
    29
    1
    0
    0
    1.6
    9.7
    3.2
    1
    4
    6
    1
    590
    2022
    6
    13
    5.81
    0.316
    0
    94
    127
    -0.6
    1.63
    21
    149
    58
    84
    82
    68
    5.15
    6.7
    1.62
    27
    27
    0
    0
    0
    1.5
    10.6
    4.1
    0
    0
    0
    6
    573
    2024
    9
    9
    3.3
    0.5
    0
    154
    177.1
    5.6
    1.162
    20
    154
    52
    66
    65
    126
    3.86
    7.8
    2.96
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    7.8
    2.6
    1
    5
    0
    3
    726