Fernando Cruz đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 141 trận ra sân. Anh ghi được 4 W, 11 L, ERA 4.52, 228 SO, WHIP 1.269, và WAR 1.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Fernando Cruz |
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Fernando Cruz đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 141 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 7 trận (hạng 4.825) |
GF | 22 trận (hạng 3.196) |
W | 4 (hạng 5.325) |
L | 11 (hạng 4.212) |
ERA | 4.52 (hạng 6.126) |
IP | 147.1 (hạng 4.768) |
SO | 228 (hạng 2.961) |
BB | 72 (hạng 4.447) |
H | 115 (hạng 5.330) |
HR | 16 (hạng 4.166) |
SO9 | 13.93 (hạng 56) |
BB9 | 4.4 (hạng 4.068) |
H9 | 7.02 (hạng 10.867) |
HR9 | 0.98 (hạng 4.024) |
WHIP | 1.269 (hạng 9.774) |
WAR | 1.4 (hạng 3.483) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Fernando Cruz đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 3 |
GF | 6 |
W | 3 |
L | 8 |
ERA | 4.86 |
IP | 66.2 |
SO | 109 |
BB | 35 |
H | 54 |
HR | 9 |
SO9 | 14.71 |
BB9 | 4.72 |
H9 | 7.29 |
HR9 | 1.21 |
WHIP | 1.335 |
WAR | 0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 109 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 66.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 0.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.27 ERA
🎯 Thành tích postseason
Fernando Cruz chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Fernando Cruz
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 1 | 1.23 | 0 | 0 | 21 | 14.2 | 0.8 | 1.227 | 1 | 9 | 9 | 3 | 2 | 362 | 3.18 | 12.9 | 2.33 | 2 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0.6 | 5.5 | 5.5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 64 |
2023 | 1 | 2 | 4.91 | 0.333 | 0 | 98 | 66 | 0.3 | 1.212 | 6 | 52 | 28 | 39 | 36 | 95 | 2.83 | 13.4 | 3.5 | 2 | 58 | 15 | 0 | 0 | 0.8 | 7.1 | 3.8 | 0 | 2 | 0 | 5 | 279 |
2024 | 3 | 8 | 4.86 | 0.273 | 0 | 109 | 66.2 | 0.3 | 1.335 | 9 | 54 | 35 | 36 | 36 | 91 | 3.27 | 14.7 | 3.11 | 3 | 69 | 6 | 0 | 0 | 1.2 | 7.3 | 4.7 | 0 | 1 | 2 | 8 | 288 |