Tổng hợp thành tích ném bóng của Fernando Cruz

  • 7 tháng 5, 2025

Fernando Cruz đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 190 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 15 L, ERA 4.28, 300 SO, WHIP 1.249, và WAR 1.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Fernando Cruz
TênFernando Cruz
Ngày sinh28 tháng 3, 1990
Quốc tịch
Puerto Rico
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhBoth
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Fernando Cruz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Fernando Cruz.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Fernando Cruz đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 190 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS7 trận (hạng 4.878)
    GF26 trận (hạng 2.899)
    W7 (hạng 4.605)
    L15 (hạng 3.708)
    SV2 (hạng 2.904)
    ERA4.28 (hạng 5.273)
    IP195.1 (hạng 4.288)
    SO300 (hạng 2.492)
    BB96 (hạng 3.893)
    H148 (hạng 4.908)
    HR21 (hạng 3.706)
    SO913.82 (hạng 55)
    BB94.42 (hạng 4.092)
    H96.82 (hạng 11.135)
    HR90.97 (hạng 4.220)
    WHIP1.249 (hạng 10.186)
    WAR1.7 (hạng 3.334)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Fernando Cruz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W3
    L4
    SV2
    ERA3.56
    IP48
    SO72
    BB24
    H33
    HR5
    SO913.5
    BB94.5
    H96.19
    HR90.94
    WHIP1.188
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 109 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 66.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 0.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.27 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Fernando Cruz đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 2.81, IP: 3.2, SO: 4, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Fernando Cruz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    1
    1.23
    0
    0
    21
    14.2
    0.8
    1.227
    1
    9
    9
    3
    2
    362
    3.18
    12.9
    2.33
    2
    14
    1
    0
    0
    0.6
    5.5
    5.5
    0
    1
    0
    1
    64
    2023
    1
    2
    4.91
    0.333
    0
    98
    66
    0.3
    1.212
    6
    52
    28
    39
    36
    95
    2.83
    13.4
    3.5
    2
    58
    15
    0
    0
    0.8
    7.1
    3.8
    0
    2
    0
    5
    279
    2024
    3
    8
    4.86
    0.273
    0
    109
    66.2
    0.3
    1.335
    9
    54
    35
    36
    36
    91
    3.27
    14.7
    3.11
    3
    69
    6
    0
    0
    1.2
    7.3
    4.7
    0
    1
    2
    8
    288
    2025
    3
    4
    3.56
    0.429
    2
    72
    48
    0.3
    1.188
    5
    33
    24
    21
    19
    115
    3.18
    13.5
    3
    0
    49
    4
    0
    0
    0.9
    6.2
    4.5
    0
    3
    0
    5
    200