Tổng hợp thành tích ném bóng của Freddy Peralta

Freddy Peralta đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 178 trận ra sân. Anh ghi được 53 W, 36 L, ERA 3.79, 949 SO, WHIP 1.145, và WAR 9.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Freddy Peralta

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Freddy Peralta.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Freddy Peralta
    TênFreddy Peralta
    Ngày sinh4 tháng 6, 1996
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Freddy Peralta đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 178 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS129 trận (hạng 1.231)
    GF6 trận (hạng 5.870)
    W53 (hạng 1.373)
    L36 (hạng 2.092)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA3.79 (hạng 3.405)
    IP754.1 (hạng 1.746)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO949 (hạng 626)
    BB294 (hạng 1.632)
    H570 (hạng 2.271)
    HR97 (hạng 987)
    SO911.32 (hạng 231)
    BB93.51 (hạng 6.668)
    H96.8 (hạng 10.975)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.145 (hạng 10.907)
    WAR9.5 (hạng 1.304)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Freddy Peralta đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W11
    L9
    ERA3.68
    IP173.2
    SO200
    BB68
    H143
    HR26
    SO910.36
    BB93.52
    H97.41
    HR91.35
    WHIP1.215
    WAR2.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 210 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 173.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.81 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Freddy Peralta đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 4, IP: 18, SO: 22, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Freddy Peralta

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    6
    4
    4.25
    0.6
    0
    96
    78.1
    0.5
    1.136
    8
    49
    40
    37
    37
    96
    3.72
    11
    2.4
    14
    16
    1
    0
    0
    0.9
    5.6
    4.6
    1
    4
    1
    3
    321
    2019
    7
    3
    5.29
    0.7
    1
    115
    85
    -0.7
    1.459
    15
    87
    37
    58
    50
    84
    4.18
    12.2
    3.11
    8
    39
    3
    0
    0
    1.6
    9.2
    3.9
    0
    2
    1
    3
    382
    2020
    3
    1
    3.99
    0.75
    0
    47
    29.1
    0.3
    1.159
    2
    22
    12
    14
    13
    115
    2.41
    14.4
    3.92
    1
    15
    2
    0
    0
    0.6
    6.8
    3.7
    1
    3
    0
    2
    125
    2021
    10
    5
    2.81
    0.667
    0
    195
    144.1
    3.7
    0.97
    14
    84
    56
    47
    45
    147
    3.12
    12.2
    3.48
    27
    28
    0
    1
    0
    0.9
    5.2
    3.5
    0
    11
    1
    4
    580
    2022
    4
    4
    3.58
    0.5
    0
    86
    78
    1.2
    1.038
    6
    54
    27
    31
    31
    113
    3.06
    9.9
    3.19
    17
    18
    0
    0
    0
    0.7
    6.2
    3.1
    0
    3
    0
    1
    317
    2023
    12
    10
    3.86
    0.545
    0
    210
    165.2
    2
    1.117
    26
    131
    54
    77
    71
    112
    3.85
    11.4
    3.89
    30
    30
    0
    0
    0
    1.4
    7.1
    2.9
    1
    6
    0
    6
    680
    2024
    11
    9
    3.68
    0.55
    0
    200
    173.2
    2.5
    1.215
    26
    143
    68
    74
    71
    114
    4.16
    10.4
    2.94
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    7.4
    3.5
    1
    10
    0
    8
    725