Tổng hợp thành tích ném bóng của Gavin Stone

Gavin Stone đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 33 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 6 L, ERA 4.52, 138 SO, WHIP 1.337, và WAR 0.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Gavin Stone

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Gavin Stone.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Gavin Stone
    TênGavin Stone
    Ngày sinh15 tháng 10, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Gavin Stone đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 33 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS29 trận (hạng 3.087)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W12 (hạng 3.733)
    L6 (hạng 5.258)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.52 (hạng 6.126)
    IP171.1 (hạng 4.477)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO138 (hạng 3.882)
    BB50 (hạng 5.153)
    H179 (hạng 4.457)
    HR26 (hạng 3.223)
    SO97.25 (hạng 2.463)
    BB92.63 (hạng 9.496)
    H99.4 (hạng 5.949)
    HR91.37 (hạng 2.057)
    WHIP1.337 (hạng 8.586)
    WAR0.7 (hạng 4.114)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Gavin Stone đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS25
    W11
    L5
    ERA3.53
    IP140.1
    SHO1
    CG1
    SO116
    BB37
    H133
    HR18
    SO97.44
    BB92.37
    H98.53
    HR91.15
    WHIP1.211
    WAR1.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 116 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 140.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.53 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Gavin Stone chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Gavin Stone

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    1
    1
    9
    0.5
    1
    22
    31
    -1.1
    1.903
    8
    46
    13
    32
    31
    48
    6.64
    6.4
    1.69
    4
    8
    1
    0
    0
    2.3
    13.4
    3.8
    0
    2
    0
    0
    152
    2024
    11
    5
    3.53
    0.688
    0
    116
    140.1
    1.8
    1.211
    18
    133
    37
    55
    55
    109
    4.01
    7.4
    3.14
    25
    25
    0
    1
    1
    1.2
    8.5
    2.4
    0
    2
    0
    9
    580