Gavin Williams đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 32 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 15 L, ERA 4.04, 160 SO, WHIP 1.31, và WAR 1.9.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Gavin Williams |
Ngày sinh | 26 tháng 7, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Gavin Williams đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 32 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 32 trận (hạng 2.966) |
W | 6 (hạng 4.763) |
L | 15 (hạng 3.662) |
ERA | 4.04 (hạng 4.317) |
IP | 158 (hạng 4.629) |
SO | 160 (hạng 3.597) |
BB | 69 (hạng 4.529) |
H | 138 (hạng 4.967) |
HR | 15 (hạng 4.310) |
SO9 | 9.11 (hạng 902) |
BB9 | 3.93 (hạng 5.297) |
H9 | 7.86 (hạng 10.074) |
HR9 | 0.85 (hạng 5.026) |
WHIP | 1.31 (hạng 9.144) |
WAR | 1.9 (hạng 3.177) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Gavin Williams đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 16 |
W | 3 |
L | 10 |
ERA | 4.86 |
IP | 76 |
SO | 79 |
BB | 32 |
H | 72 |
HR | 7 |
SO9 | 9.36 |
BB9 | 3.79 |
H9 | 8.53 |
HR9 | 0.83 |
WHIP | 1.368 |
WAR | −0.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 3 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 81 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 82 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Gavin Williams đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 12.86, IP: 2.1, SO: 4, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Gavin Williams
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 3 | 5 | 3.29 | 0.375 | 0 | 81 | 82 | 2 | 1.256 | 8 | 66 | 37 | 32 | 30 | 129 | 4.05 | 8.9 | 2.19 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 7.2 | 4.1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 345 |
2024 | 3 | 10 | 4.86 | 0.231 | 0 | 79 | 76 | -0.1 | 1.368 | 7 | 72 | 32 | 42 | 41 | 84 | 3.67 | 9.4 | 2.47 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 8.5 | 3.8 | 0 | 3 | 0 | 2 | 332 |