Gavin Williams đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 63 trận ra sân. Anh ghi được 18 W, 20 L, ERA 3.54, 333 SO, WHIP 1.29, và WAR 5.7.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Gavin Williams |
| Ngày sinh | 26 tháng 7, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Gavin Williams đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 63 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 63 trận (hạng 2.099) |
| W | 18 (hạng 3.137) |
| L | 20 (hạng 3.234) |
| ERA | 3.54 (hạng 2.637) |
| IP | 325.2 (hạng 3.390) |
| SO | 333 (hạng 2.312) |
| BB | 152 (hạng 2.973) |
| H | 268 (hạng 3.747) |
| HR | 38 (hạng 2.576) |
| SO9 | 9.2 (hạng 882) |
| BB9 | 4.2 (hạng 4.598) |
| H9 | 7.41 (hạng 10.728) |
| HR9 | 1.05 (hạng 3.647) |
| WHIP | 1.29 (hạng 9.599) |
| WAR | 5.7 (hạng 1.939) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Gavin Williams đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 31 |
| W | 12 |
| L | 5 |
| ERA | 3.06 |
| IP | 167.2 |
| SO | 173 |
| BB | 83 |
| H | 130 |
| HR | 23 |
| SO9 | 9.29 |
| BB9 | 4.46 |
| H9 | 6.98 |
| HR9 | 1.23 |
| WHIP | 1.27 |
| WAR | 3.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 12 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 173 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 167.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.07 ERA
🎯 Thành tích postseason
Gavin Williams đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 3.33, IP: 8.1, SO: 12, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Gavin Williams
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 3 | 5 | 3.29 | 0.375 | 0 | 81 | 82 | 2 | 1.256 | 8 | 66 | 37 | 32 | 30 | 129 | 4.05 | 8.9 | 2.19 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 7.2 | 4.1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 345 |
2024 | 3 | 10 | 4.86 | 0.231 | 0 | 79 | 76 | -0.1 | 1.368 | 7 | 72 | 32 | 42 | 41 | 84 | 3.67 | 9.4 | 2.47 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 8.5 | 3.8 | 0 | 3 | 0 | 2 | 332 |
2025 | 12 | 5 | 3.06 | 0.706 | 0 | 173 | 167.2 | 3.8 | 1.27 | 23 | 130 | 83 | 62 | 57 | 137 | 4.39 | 9.3 | 2.08 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 7 | 4.5 | 1 | 3 | 0 | 9 | 704 |





