Tổng hợp thành tích ném bóng của George Mullin

George Mullin đã thi đấu tại MLB từ 1902 đến 1915, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 487 trận ra sân. Anh ghi được 228 W, 196 L, ERA 2.82, 1.482 SO, WHIP 1.29, và WAR 34.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của George Mullin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của George Mullin.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    George Mullin
    TênGeorge Mullin
    Ngày sinh4 tháng 7, 1880
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1902

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    George Mullin đã thi đấu tại MLB từ năm 1902 đến 1915, ra sân tổng cộng 487 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS428 trận (hạng 104)
    GF51 trận (hạng 1.630)
    W228 (hạng 70)
    L196 (hạng 46)
    SV8 (hạng 1.456)
    ERA2.82 (hạng 1.126)
    IP3686.2 (hạng 56)
    SHO35 (hạng 71)
    CG353 (hạng 25)
    SO1.482 (hạng 241)
    BB1238 (hạng 45)
    H3.518 (hạng 65)
    HR42 (hạng 2.340)
    SO93.62 (hạng 7.794)
    BB93.02 (hạng 8.296)
    H98.59 (hạng 8.514)
    HR90.1 (hạng 9.278)
    WHIP1.29 (hạng 9.482)
    WAR34.6 (hạng 229)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1915)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1915, George Mullin đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS4
    W2
    L2
    ERA5.85
    IP32.1
    CG3
    SO14
    BB16
    H41
    HR0
    SO93.9
    BB94.45
    H911.41
    WHIP1.763
    WAR−0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1909, 29 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1903, 170 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1904, 382.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1911, 5.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1909, 2.23 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    George Mullin đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 2.02, IP: 58, SO: 35, W: 3, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của George Mullin

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1902
    13
    16
    3.67
    0.448
    0
    78
    260
    2.1
    1.45
    4
    282
    95
    155
    106
    101
    3.44
    2.7
    0.82
    30
    35
    4
    25
    0
    0.1
    9.8
    3.3
    0
    7
    0
    13
    1121
    1903
    19
    15
    2.25
    0.559
    2
    170
    320.2
    4.8
    1.216
    4
    284
    106
    128
    80
    128
    2.92
    4.8
    1.6
    36
    41
    5
    31
    6
    0.1
    8
    3
    0
    8
    0
    6
    1312
    1904
    17
    23
    2.4
    0.425
    0
    161
    382.1
    3.1
    1.245
    1
    345
    131
    154
    102
    106
    2.72
    3.8
    1.23
    44
    45
    1
    42
    7
    0
    8.1
    3.1
    0
    10
    0
    8
    1568
    1905
    21
    21
    2.51
    0.5
    0
    168
    347.2
    3.7
    1.268
    4
    303
    138
    149
    97
    108
    2.96
    4.3
    1.22
    41
    44
    3
    35
    1
    0.1
    7.8
    3.6
    1
    8
    0
    6
    1428
    1906
    21
    18
    2.78
    0.538
    0
    123
    330
    4.7
    1.282
    3
    315
    108
    139
    102
    99
    2.86
    3.4
    1.14
    40
    40
    0
    35
    2
    0.1
    8.6
    2.9
    0
    15
    0
    11
    1361
    1907
    20
    20
    2.59
    0.5
    3
    146
    357.1
    2.9
    1.265
    1
    346
    106
    153
    103
    100
    2.42
    3.7
    1.38
    42
    46
    4
    35
    5
    0
    8.7
    2.7
    0
    15
    0
    6
    1470
    1908
    17
    13
    3.1
    0.567
    0
    121
    290.2
    -0.6
    1.28
    1
    301
    71
    142
    100
    77
    2.12
    3.7
    1.7
    30
    39
    8
    26
    1
    0
    9.3
    2.2
    0
    7
    0
    12
    1187
    1909
    29
    8
    2.22
    0.784
    1
    124
    303.2
    4.6
    1.106
    1
    258
    78
    96
    75
    114
    2.29
    3.7
    1.59
    35
    40
    5
    29
    3
    0
    7.6
    2.3
    0
    8
    0
    5
    1189
    1910
    21
    12
    2.87
    0.636
    0
    98
    289
    2.1
    1.253
    7
    260
    102
    125
    92
    92
    3.15
    3.1
    0.96
    32
    38
    6
    27
    5
    0.2
    8.1
    3.2
    0
    14
    0
    4
    1140
    1911
    18
    10
    3.07
    0.643
    0
    87
    234.1
    5.5
    1.306
    7
    245
    61
    99
    80
    113
    3.35
    3.3
    1.43
    29
    30
    1
    25
    2
    0.3
    9.4
    2.3
    0
    12
    0
    5
    961
    1912
    12
    17
    3.54
    0.414
    0
    88
    226
    2.2
    1.354
    3
    214
    92
    112
    89
    92
    3.59
    3.5
    0.96
    29
    30
    0
    22
    2
    0.1
    8.5
    3.7
    0
    9
    0
    3
    941
    1913
    4
    11
    3.94
    0.267
    0
    30
    109.2
    -0.5
    1.505
    2
    122
    43
    62
    48
    75
    3.61
    2.5
    0.7
    16
    18
    1
    7
    0
    0.2
    10
    3.5
    0
    7
    0
    1
    471
    1914
    14
    10
    2.7
    0.583
    2
    74
    203
    0.8
    1.443
    4
    202
    91
    100
    61
    129
    3.46
    3.3
    0.81
    20
    36
    13
    11
    1
    0.2
    9
    4
    0
    10
    0
    4
    875
    1915
    2
    2
    5.85
    0.5
    0
    14
    32.1
    -0.8
    1.763
    0
    41
    16
    22
    21
    50
    3.03
    3.9
    0.88
    4
    5
    0
    3
    0
    0
    11.4
    4.5
    0
    0
    0
    1
    145