Tổng hợp thành tích ném bóng của German Marquez

  • 7 tháng 5, 2025

German Marquez đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2025, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 203 trận ra sân. Anh ghi được 68 W, 72 L, ERA 4.67, 1.069 SO, WHIP 1.334, và WAR 14.9.

🧾 Thông tin cơ bản

German Marquez
TênGerman Marquez
Ngày sinh22 tháng 2, 1995
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2016

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của German Marquez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của German Marquez.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    German Marquez đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2025, ra sân tổng cộng 203 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS200 trận (hạng 775)
    W68 (hạng 1.069)
    L72 (hạng 1.007)
    ERA4.67 (hạng 6.639)
    IP1146.1 (hạng 1.139)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG4 (hạng 2.890)
    SO1.069 (hạng 507)
    BB354 (hạng 1.349)
    H1.175 (hạng 1.093)
    HR165 (hạng 426)
    SO98.39 (hạng 1.582)
    BB92.78 (hạng 9.226)
    H99.23 (hạng 6.552)
    HR91.3 (hạng 2.392)
    WHIP1.334 (hạng 8.759)
    WAR14.9 (hạng 863)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, German Marquez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS26
    W3
    L16
    ERA6.7
    IP126.1
    SO83
    BB48
    H168
    HR23
    SO95.91
    BB93.42
    H911.97
    HR91.64
    WHIP1.71
    WAR−1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 230 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 196 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 4.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 3.77 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    German Marquez đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 3.6, IP: 5, SO: 5, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của German Marquez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    1
    1
    5.23
    0.5
    0
    15
    20.2
    0.2
    1.645
    2
    28
    6
    12
    12
    94
    4.26
    6.5
    2.5
    3
    6
    0
    0
    0
    0.9
    12.2
    2.6
    0
    3
    0
    0
    98
    2017
    11
    7
    4.39
    0.611
    0
    147
    162
    3.5
    1.377
    25
    174
    49
    82
    79
    115
    4.4
    8.2
    3
    29
    29
    0
    0
    0
    1.4
    9.7
    2.7
    0
    8
    3
    6
    701
    2018
    14
    11
    3.77
    0.56
    0
    230
    196
    4.2
    1.204
    24
    179
    57
    90
    82
    125
    3.4
    10.6
    4.04
    33
    33
    0
    0
    0
    1.1
    8.2
    2.6
    0
    8
    5
    8
    817
    2019
    12
    5
    4.76
    0.706
    0
    175
    174
    2.8
    1.201
    29
    174
    35
    96
    92
    108
    4.06
    9.1
    5
    28
    28
    0
    1
    1
    1.5
    9
    1.8
    1
    5
    0
    14
    721
    2020
    4
    6
    3.75
    0.4
    0
    73
    81.2
    1.4
    1.261
    6
    78
    25
    41
    34
    138
    3.28
    8
    2.92
    13
    13
    0
    0
    0
    0.7
    8.6
    2.8
    0
    0
    0
    4
    344
    2021
    12
    11
    4.4
    0.522
    0
    176
    180
    2.4
    1.272
    21
    165
    64
    92
    88
    109
    3.86
    8.8
    2.75
    32
    32
    0
    3
    1
    1.1
    8.3
    3.2
    0
    4
    5
    15
    756
    2022
    9
    13
    4.95
    0.409
    0
    150
    181.2
    1.4
    1.365
    30
    185
    63
    109
    100
    93
    4.71
    7.4
    2.38
    31
    31
    0
    0
    0
    1.5
    9.2
    3.1
    2
    4
    0
    8
    779
    2023
    2
    2
    4.95
    0.5
    0
    17
    20
    0.2
    1.1
    4
    19
    3
    11
    11
    102
    4.61
    7.7
    5.67
    4
    4
    0
    0
    0
    1.8
    8.6
    1.4
    1
    0
    0
    0
    80
    2024
    0
    0
    6.75
    0
    0
    3
    4
    -0.1
    2.25
    1
    5
    4
    3
    3
    74
    7.92
    6.8
    0.75
    1
    1
    0
    0
    0
    2.3
    11.3
    9
    0
    0
    0
    0
    20
    2025
    3
    16
    6.7
    0.158
    0
    83
    126.1
    -1.1
    1.71
    23
    168
    48
    106
    94
    73
    5.47
    5.9
    1.73
    26
    26
    0
    0
    0
    1.6
    12
    3.4
    0
    6
    1
    6
    591