Tổng hợp thành tích ném bóng của Griffin Canning

  • 7 tháng 5, 2025

Griffin Canning đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 115 trận ra sân. Anh ghi được 32 W, 37 L, ERA 4.65, 553 SO, WHIP 1.338, và WAR 5.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Griffin Canning
TênGriffin Canning
Ngày sinh11 tháng 5, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Griffin Canning

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Griffin Canning.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Griffin Canning đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 115 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS110 trận (hạng 1.428)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W32 (hạng 2.156)
    L37 (hạng 2.066)
    ERA4.65 (hạng 6.561)
    IP584.1 (hạng 2.242)
    SO553 (hạng 1.415)
    BB218 (hạng 2.258)
    H564 (hạng 2.309)
    HR97 (hạng 1.008)
    SO98.52 (hạng 1.485)
    BB93.36 (hạng 7.303)
    H98.69 (hạng 8.347)
    HR91.49 (hạng 1.763)
    WHIP1.338 (hạng 8.683)
    WAR5.8 (hạng 1.916)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Griffin Canning đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS16
    W7
    L3
    ERA3.77
    IP76.1
    SO70
    BB35
    H70
    HR8
    SO98.25
    BB94.13
    H98.25
    HR90.94
    WHIP1.376
    WAR1.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 139 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 171.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.78 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Griffin Canning chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Griffin Canning

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    5
    6
    4.58
    0.455
    0
    96
    90.1
    1.3
    1.218
    14
    80
    30
    46
    46
    101
    4.37
    9.6
    3.2
    17
    18
    1
    0
    0
    1.4
    8
    3
    1
    8
    0
    9
    384
    2020
    2
    3
    3.99
    0.4
    0
    56
    56.1
    1.1
    1.367
    8
    54
    23
    29
    25
    114
    4.33
    8.9
    2.43
    11
    11
    0
    0
    0
    1.3
    8.6
    3.7
    0
    1
    0
    5
    238
    2021
    5
    4
    5.6
    0.556
    0
    62
    62.2
    0.1
    1.484
    14
    65
    28
    41
    39
    80
    5.48
    8.9
    2.21
    13
    14
    0
    0
    0
    2
    9.3
    4
    0
    1
    0
    3
    277
    2023
    7
    8
    4.32
    0.467
    0
    139
    127
    2
    1.236
    22
    121
    36
    62
    61
    103
    4.29
    9.9
    3.86
    22
    24
    0
    0
    0
    1.6
    8.6
    2.6
    0
    5
    1
    4
    536
    2024
    6
    13
    5.19
    0.316
    0
    130
    171.2
    0.2
    1.398
    31
    174
    66
    105
    99
    81
    5.26
    6.8
    1.97
    31
    32
    1
    0
    0
    1.6
    9.1
    3.5
    4
    6
    1
    6
    739
    2025
    7
    3
    3.77
    0.7
    0
    70
    76.1
    1.1
    1.376
    8
    70
    35
    35
    32
    107
    4.04
    8.3
    2
    16
    16
    0
    0
    0
    0.9
    8.3
    4.1
    0
    0
    0
    3
    328