Tổng hợp thành tích ném bóng của Héctor Neris

Héctor Neris đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 608 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 41 L, ERA 3.33, 740 SO, WHIP 1.177, và WAR 10.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Héctor Neris

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Héctor Neris.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Héctor Neris
    TênHéctor Neris
    Ngày sinh14 tháng 6, 1989
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Héctor Neris đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 608 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF266 trận (hạng 173)
    W43 (hạng 1.657)
    L41 (hạng 1.873)
    SV107 (hạng 151)
    ERA3.33 (hạng 2.033)
    IP600.2 (hạng 2.182)
    SO740 (hạng 962)
    BB227 (hạng 2.144)
    H480 (hạng 2.608)
    HR77 (hạng 1.307)
    SO911.09 (hạng 261)
    BB93.4 (hạng 7.033)
    H97.19 (hạng 10.775)
    HR91.15 (hạng 2.939)
    WHIP1.177 (hạng 10.746)
    WAR10.3 (hạng 1.219)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Héctor Neris đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF36
    W10
    L5
    SV18
    ERA4.1
    IP59.1
    SO64
    BB28
    H55
    HR8
    SO99.71
    BB94.25
    H98.34
    HR91.21
    WHIP1.399
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 102 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 80.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Héctor Neris đã ra sân tổng cộng 15 trận trong postseason. ERA: 4.47, IP: 14.1, SO: 17, W: 2, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Héctor Neris

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    1
    0
    0
    1
    0
    1
    1
    0.1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1.13
    9
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    2015
    2
    2
    3.79
    0.5
    0
    41
    40.1
    0.3
    1.19
    8
    38
    10
    19
    17
    102
    4.72
    9.1
    4.1
    0
    32
    8
    0
    0
    1.8
    8.5
    2.2
    0
    4
    0
    3
    170
    2016
    4
    4
    2.58
    0.5
    2
    102
    80.1
    2.1
    1.108
    9
    59
    30
    26
    23
    163
    3.3
    11.4
    3.4
    0
    79
    13
    0
    0
    1
    6.6
    3.4
    1
    3
    3
    4
    328
    2017
    4
    5
    3.01
    0.444
    26
    86
    74.2
    2
    1.259
    9
    68
    26
    26
    25
    143
    3.71
    10.4
    3.31
    0
    74
    56
    0
    0
    1.1
    8.2
    3.1
    1
    6
    3
    2
    320
    2018
    1
    3
    5.1
    0.25
    11
    76
    47.2
    0.1
    1.301
    11
    46
    16
    27
    27
    81
    4.04
    14.3
    4.75
    0
    53
    28
    0
    0
    2.1
    8.7
    3
    0
    1
    1
    5
    203
    2019
    3
    6
    2.93
    0.333
    28
    89
    67.2
    1.7
    1.02
    10
    45
    24
    24
    22
    152
    3.83
    11.8
    3.71
    0
    68
    49
    0
    0
    1.3
    6
    3.2
    2
    6
    1
    2
    275
    2020
    2
    2
    4.57
    0.5
    5
    27
    21.2
    -0.1
    1.708
    0
    24
    13
    15
    11
    100
    2.5
    11.2
    2.08
    0
    24
    13
    0
    0
    0
    10
    5.4
    1
    0
    2
    3
    103
    2021
    4
    7
    3.63
    0.364
    12
    98
    74.1
    1.2
    1.17
    12
    55
    32
    34
    30
    115
    4.08
    11.9
    3.06
    0
    74
    29
    0
    0
    1.5
    6.7
    3.9
    1
    4
    3
    4
    310
    2022
    6
    4
    3.72
    0.6
    3
    79
    65.1
    0.5
    1.01
    3
    49
    17
    29
    27
    103
    2.35
    10.9
    4.65
    0
    70
    26
    0
    0
    0.4
    6.8
    2.3
    1
    6
    0
    6
    263
    2023
    6
    3
    1.71
    0.667
    2
    77
    68.1
    2.6
    1.054
    7
    41
    31
    16
    13
    249
    3.83
    10.1
    2.48
    0
    71
    7
    0
    0
    0.9
    5.4
    4.1
    0
    3
    0
    3
    273
    2024
    10
    5
    4.1
    0.667
    18
    64
    59.1
    -0.2
    1.399
    8
    55
    28
    31
    27
    98
    4.28
    9.7
    2.29
    0
    62
    36
    0
    0
    1.2
    8.3
    4.2
    4
    2
    2
    2
    260