Tổng hợp thành tích ném bóng của Hideki Okajima

Hideki Okajima đã thi đấu tại MLB từ 2007 đến 2013, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 266 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 8 L, ERA 3.09, 216 SO, WHIP 1.262, và WAR 6.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hideki Okajima

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hideki Okajima.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Hideki Okajima
    TênHideki Okajima
    Ngày sinh25 tháng 12, 1975
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2007

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hideki Okajima đã thi đấu tại MLB từ năm 2007 đến 2013, ra sân tổng cộng 266 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF44 trận (hạng 1.861)
    W17 (hạng 3.180)
    L8 (hạng 4.766)
    SV6 (hạng 1.710)
    ERA3.09 (hạng 1.536)
    IP250.1 (hạng 3.798)
    SO216 (hạng 3.058)
    BB88 (hạng 4.018)
    H228 (hạng 4.005)
    HR27 (hạng 3.161)
    SO97.77 (hạng 1.970)
    BB93.16 (hạng 7.871)
    H98.2 (hạng 9.433)
    HR90.97 (hạng 4.102)
    WHIP1.262 (hạng 9.877)
    WAR6.8 (hạng 1.687)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2013)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2013, Hideki Okajima đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    ERA2.25
    IP4
    SO1
    BB2
    H7
    HR1
    SO92.25
    BB94.5
    H915.75
    HR92.25
    WHIP2.25
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2009, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2007, 63 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2007, 69 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2007, 2.22 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hideki Okajima đã ra sân tổng cộng 17 trận trong postseason. ERA: 2.13, IP: 21.1, SO: 16, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hideki Okajima

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2007
    3
    2
    2.22
    0.6
    5
    63
    69
    2.9
    0.971
    6
    50
    17
    17
    17
    215
    3.33
    8.2
    3.71
    0
    66
    13
    0
    0
    0.8
    6.5
    2.2
    0
    1
    2
    0
    272
    2008
    3
    2
    2.61
    0.6
    1
    60
    62
    2.1
    1.161
    6
    49
    23
    18
    18
    178
    3.62
    8.7
    2.61
    0
    64
    11
    0
    0
    0.9
    7.1
    3.3
    0
    1
    1
    2
    258
    2009
    6
    0
    3.39
    1
    0
    53
    61
    1.6
    1.262
    8
    56
    21
    23
    23
    138
    4.2
    7.8
    2.52
    0
    68
    6
    0
    0
    1.2
    8.3
    3.1
    0
    2
    3
    0
    258
    2010
    4
    4
    4.5
    0.5
    0
    33
    46
    0.1
    1.717
    6
    59
    20
    24
    23
    97
    4.64
    6.5
    1.65
    0
    56
    12
    0
    0
    1.2
    11.5
    3.9
    0
    0
    5
    2
    213
    2011
    1
    0
    4.32
    1
    0
    6
    8.1
    0
    1.44
    0
    7
    5
    4
    4
    104
    3.39
    6.5
    1.2
    0
    7
    2
    0
    0
    0
    7.6
    5.4
    0
    0
    0
    0
    36
    2013
    0
    0
    2.25
    0
    0
    1
    4
    0.1
    2.25
    1
    7
    2
    1
    1
    189
    7.3
    2.3
    0.5
    0
    5
    0
    0
    0
    2.3
    15.8
    4.5
    0
    0
    2
    1
    21