Tổng hợp thành tích ném bóng của Hippo Vaughn

Hippo Vaughn đã thi đấu tại MLB từ 1908 đến 1921, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 390 trận ra sân. Anh ghi được 178 W, 137 L, ERA 2.49, 1.416 SO, WHIP 1.201, và WAR 47.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hippo Vaughn

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hippo Vaughn.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Hippo Vaughn
    TênHippo Vaughn
    Ngày sinh9 tháng 4, 1888
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1908

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hippo Vaughn đã thi đấu tại MLB từ năm 1908 đến 1921, ra sân tổng cộng 390 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS332 trận (hạng 250)
    GF45 trận (hạng 1.820)
    W178 (hạng 169)
    L137 (hạng 230)
    SV5 (hạng 1.895)
    ERA2.49 (hạng 853)
    IP2730 (hạng 190)
    SHO41 (hạng 41)
    CG214 (hạng 117)
    SO1.416 (hạng 268)
    BB817 (hạng 236)
    H2.461 (hạng 255)
    HR39 (hạng 2.489)
    SO94.67 (hạng 5.982)
    BB92.69 (hạng 9.353)
    H98.11 (hạng 9.621)
    HR90.13 (hạng 9.134)
    WHIP1.201 (hạng 10.542)
    WAR47.1 (hạng 122)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1921)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1921, Hippo Vaughn đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS14
    GF2
    W3
    L11
    ERA6.01
    IP109.1
    CG7
    SO30
    BB31
    H153
    HR8
    SO92.47
    BB92.55
    H912.59
    HR90.66
    WHIP1.683
    WAR−1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1917, 23 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1917, 195 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1919, 306.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1918, 7.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1913, 1.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hippo Vaughn đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 1, IP: 27, SO: 17, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hippo Vaughn

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1908
    0
    0
    3.86
    0
    0
    2
    2.1
    0
    2.143
    0
    1
    4
    1
    1
    81
    5.53
    7.7
    0.5
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    3.9
    15.4
    0
    0
    0
    0
    10
    1910
    13
    11
    1.83
    0.542
    1
    107
    221.2
    5.3
    1.119
    1
    190
    58
    76
    45
    145
    2.33
    4.3
    1.84
    25
    30
    3
    18
    5
    0
    7.7
    2.4
    0
    10
    0
    7
    869
    1911
    8
    10
    4.39
    0.444
    0
    74
    145.2
    0.4
    1.455
    2
    158
    54
    92
    71
    82
    3.19
    4.6
    1.37
    19
    26
    3
    10
    0
    0.1
    9.8
    3.3
    1
    7
    0
    4
    618
    1912
    6
    11
    3.88
    0.353
    0
    95
    144
    1.3
    1.535
    1
    141
    80
    81
    62
    91
    3.39
    5.9
    1.19
    18
    27
    7
    9
    1
    0.1
    8.8
    5
    0
    5
    0
    11
    631
    1913
    5
    1
    1.45
    0.833
    0
    36
    56
    1.6
    1.143
    0
    37
    27
    13
    9
    219
    2.82
    5.8
    1.33
    6
    7
    1
    5
    2
    0
    5.9
    4.3
    1
    2
    0
    2
    235
    1914
    21
    13
    2.05
    0.618
    1
    165
    293.2
    3.3
    1.175
    1
    236
    109
    119
    67
    133
    2.55
    5.1
    1.51
    35
    42
    6
    23
    4
    0
    7.2
    3.3
    1
    8
    0
    13
    1209
    1915
    20
    12
    2.87
    0.625
    1
    148
    269.2
    3.4
    1.176
    4
    240
    77
    105
    86
    97
    2.48
    4.9
    1.92
    34
    41
    6
    18
    4
    0.1
    8
    2.6
    0
    11
    0
    5
    1121
    1916
    17
    15
    2.2
    0.531
    1
    144
    294
    6.6
    1.143
    4
    269
    67
    94
    72
    131
    2.27
    4.4
    2.15
    35
    44
    9
    21
    4
    0.1
    8.2
    2.1
    0
    7
    0
    6
    1191
    1917
    23
    13
    2.01
    0.639
    0
    195
    295.2
    6.7
    1.17
    3
    255
    91
    97
    66
    143
    2.09
    5.9
    2.14
    38
    41
    2
    27
    5
    0.1
    7.8
    2.8
    0
    9
    0
    2
    1216
    1918
    22
    10
    1.74
    0.688
    0
    148
    290.1
    7.7
    1.006
    4
    216
    76
    75
    56
    159
    2.25
    4.6
    1.95
    33
    35
    2
    27
    8
    0.1
    6.7
    2.4
    2
    7
    0
    4
    1146
    1919
    21
    14
    1.79
    0.6
    1
    141
    306.2
    7.3
    1.063
    3
    264
    62
    83
    61
    160
    2.36
    4.1
    2.27
    37
    38
    1
    25
    4
    0.1
    7.7
    1.8
    0
    6
    0
    5
    1224
    1920
    19
    16
    2.54
    0.543
    0
    131
    301
    5.2
    1.269
    8
    301
    81
    113
    85
    125
    3.16
    3.9
    1.62
    38
    40
    2
    24
    4
    0.2
    9
    2.4
    1
    8
    0
    3
    1255
    1921
    3
    11
    6.01
    0.214
    0
    30
    109.1
    -1.7
    1.683
    8
    153
    31
    90
    73
    64
    4.53
    2.5
    0.97
    14
    17
    2
    7
    0
    0.7
    12.6
    2.6
    1
    5
    0
    1
    500