Kuroda Hiroki đã thi đấu tại MLB từ 2008 đến 2014, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 212 trận ra sân. Anh ghi được 79 W, 79 L, ERA 3.45, 986 SO, WHIP 1.172, và WAR 21.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Kuroda Hiroki |
Ngày sinh | 10 tháng 2, 1975 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2008 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kuroda Hiroki đã thi đấu tại MLB từ năm 2008 đến 2014, ra sân tổng cộng 212 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 211 trận (hạng 706) |
W | 79 (hạng 879) |
L | 79 (hạng 881) |
ERA | 3.45 (hạng 2.361) |
IP | 1319 (hạng 941) |
SHO | 5 (hạng 1.073) |
CG | 6 (hạng 2.549) |
SO | 986 (hạng 576) |
BB | 292 (hạng 1.645) |
H | 1.254 (hạng 997) |
HR | 129 (hạng 684) |
SO9 | 6.73 (hạng 3.077) |
BB9 | 1.99 (hạng 10.636) |
H9 | 8.56 (hạng 8.608) |
HR9 | 0.88 (hạng 4.769) |
WHIP | 1.172 (hạng 10.774) |
WAR | 21.7 (hạng 504) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2014)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, Kuroda Hiroki đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 32 |
W | 11 |
L | 9 |
ERA | 3.71 |
IP | 199 |
SO | 146 |
BB | 35 |
H | 191 |
HR | 20 |
SO9 | 6.6 |
BB9 | 1.58 |
H9 | 8.64 |
HR9 | 0.9 |
WHIP | 1.136 |
WAR | 2.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2012, 16 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2012, 167 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2012, 219.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2012, 5.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 3.07 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kuroda Hiroki đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 4.01, IP: 29.2, SO: 22, W: 2, L: 2.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kuroda Hiroki
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | 9 | 10 | 3.73 | 0.474 | 0 | 116 | 183.1 | 2.7 | 1.216 | 13 | 181 | 42 | 85 | 76 | 112 | 3.59 | 5.7 | 2.76 | 31 | 31 | 0 | 2 | 2 | 0.6 | 8.9 | 2.1 | 0 | 7 | 8 | 5 | 776 |
2009 | 8 | 7 | 3.76 | 0.533 | 0 | 87 | 117.1 | 0.6 | 1.142 | 12 | 110 | 24 | 59 | 49 | 106 | 3.58 | 6.7 | 3.63 | 20 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 8.4 | 1.8 | 0 | 1 | 1 | 5 | 485 |
2010 | 11 | 13 | 3.39 | 0.458 | 0 | 159 | 196.1 | 3.6 | 1.161 | 15 | 180 | 48 | 87 | 74 | 114 | 3.26 | 7.3 | 3.31 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 8.3 | 2.2 | 0 | 5 | 13 | 12 | 810 |
2011 | 13 | 16 | 3.07 | 0.448 | 0 | 161 | 202 | 3.4 | 1.213 | 24 | 196 | 49 | 77 | 69 | 120 | 3.78 | 7.2 | 3.29 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 8.7 | 2.2 | 1 | 5 | 6 | 12 | 838 |
2012 | 16 | 11 | 3.32 | 0.593 | 0 | 167 | 219.2 | 5.3 | 1.165 | 25 | 205 | 51 | 86 | 81 | 127 | 3.86 | 6.8 | 3.27 | 33 | 33 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8.4 | 2.1 | 0 | 8 | 2 | 13 | 891 |
2013 | 11 | 13 | 3.31 | 0.458 | 0 | 150 | 201.1 | 4 | 1.162 | 20 | 191 | 43 | 79 | 74 | 121 | 3.56 | 6.7 | 3.49 | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 0.9 | 8.5 | 1.9 | 0 | 5 | 2 | 6 | 824 |
2014 | 11 | 9 | 3.71 | 0.55 | 0 | 146 | 199 | 2.1 | 1.136 | 20 | 191 | 35 | 91 | 82 | 103 | 3.6 | 6.6 | 4.17 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 8.6 | 1.6 | 0 | 7 | 0 | 13 | 820 |