Tổng hợp thành tích ném bóng của Hong-Chih Kuo

Hong-Chih Kuo đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2011, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 218 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 17 L, ERA 3.73, 345 SO, WHIP 1.214, và WAR 4.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hong-Chih Kuo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hong-Chih Kuo.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Hong-Chih Kuo
    TênHong-Chih Kuo
    Ngày sinh23 tháng 7, 1981
    Quốc tịch
    Đài Loan
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hong-Chih Kuo đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2011, ra sân tổng cộng 218 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS14 trận (hạng 3.980)
    GF40 trận (hạng 2.025)
    W13 (hạng 3.617)
    L17 (hạng 3.470)
    SV13 (hạng 1.044)
    ERA3.73 (hạng 3.206)
    IP292.1 (hạng 3.533)
    SO345 (hạng 2.206)
    BB127 (hạng 3.305)
    H228 (hạng 4.005)
    HR18 (hạng 3.935)
    SO910.62 (hạng 370)
    BB93.91 (hạng 5.330)
    H97.02 (hạng 10.867)
    HR90.55 (hạng 7.003)
    WHIP1.214 (hạng 10.438)
    WAR4.7 (hạng 2.155)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2011)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2011, Hong-Chih Kuo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF5
    W1
    L2
    ERA9
    IP27
    SO36
    BB23
    H24
    HR4
    SO912
    BB97.67
    H98
    HR91.33
    WHIP1.741
    WAR−1.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2008, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2008, 96 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2008, 80 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2010, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2010, 1.2 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hong-Chih Kuo đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 2.98, IP: 12.1, SO: 15, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hong-Chih Kuo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    0
    1
    6.75
    0
    0
    10
    5.1
    -0.1
    1.875
    1
    5
    5
    4
    4
    65
    4.52
    16.9
    2
    0
    9
    0
    0
    0
    1.7
    8.4
    8.4
    1
    0
    1
    0
    26
    2006
    1
    5
    4.22
    0.167
    0
    71
    59.2
    0.6
    1.458
    3
    54
    33
    30
    28
    107
    3.13
    10.7
    2.15
    5
    28
    6
    0
    0
    0.5
    8.1
    5
    0
    1
    5
    2
    258
    2007
    1
    4
    7.42
    0.2
    0
    27
    30.1
    -0.6
    1.615
    3
    35
    14
    26
    25
    60
    4.23
    8
    1.93
    6
    8
    1
    0
    0
    0.9
    10.4
    4.2
    0
    1
    0
    1
    140
    2008
    5
    3
    2.14
    0.625
    1
    96
    80
    2.6
    1.013
    4
    60
    21
    21
    19
    196
    2.28
    10.8
    4.57
    3
    42
    10
    0
    0
    0.5
    6.8
    2.4
    1
    3
    2
    1
    323
    2009
    2
    0
    3
    1
    0
    32
    30
    0.6
    1.133
    2
    21
    13
    10
    10
    135
    3.33
    9.6
    2.46
    0
    35
    2
    0
    0
    0.6
    6.3
    3.9
    0
    2
    2
    5
    124
    2010
    3
    2
    1.2
    0.6
    12
    73
    60
    3.2
    0.783
    1
    29
    18
    8
    8
    324
    1.81
    11
    4.06
    0
    56
    16
    0
    0
    0.2
    4.4
    2.7
    1
    1
    0
    3
    229
    2011
    1
    2
    9
    0.333
    0
    36
    27
    -1.6
    1.741
    4
    24
    23
    29
    27
    41
    5.06
    12
    1.57
    0
    40
    5
    0
    0
    1.3
    8
    7.7
    0
    2
    2
    2
    127