Tổng hợp thành tích ném bóng của Hyun-jin Ryu

Hyun-jin Ryu đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2023, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 186 trận ra sân. Anh ghi được 78 W, 48 L, ERA 3.27, 934 SO, WHIP 1.184, và WAR 18.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Hyun-jin Ryu

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Hyun-jin Ryu.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Hyun-jin Ryu
    TênHyun-jin Ryu
    Ngày sinh25 tháng 3, 1987
    Quốc tịch
    Hàn Quốc
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Hyun-jin Ryu đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2023, ra sân tổng cộng 186 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS185 trận (hạng 851)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W78 (hạng 891)
    L48 (hạng 1.599)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA3.27 (hạng 1.893)
    IP1055.1 (hạng 1.248)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO934 (hạng 647)
    BB236 (hạng 2.070)
    H1.013 (hạng 1.290)
    HR116 (hạng 787)
    SO97.97 (hạng 1.810)
    BB92.01 (hạng 10.598)
    H98.64 (hạng 8.380)
    HR90.99 (hạng 3.962)
    WHIP1.184 (hạng 10.702)
    WAR18.9 (hạng 634)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2023)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Hyun-jin Ryu đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS11
    W3
    L3
    ERA3.46
    IP52
    SO38
    BB14
    H53
    HR9
    SO96.58
    BB92.42
    H99.17
    HR91.56
    WHIP1.288
    WAR0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2013, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 163 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 192 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 1.97 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Hyun-jin Ryu đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 4.59, IP: 41.2, SO: 35, W: 3, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Hyun-jin Ryu

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    14
    8
    3
    0.636
    0
    154
    192
    3.5
    1.203
    15
    182
    49
    67
    64
    119
    3.24
    7.2
    3.14
    30
    30
    0
    2
    1
    0.7
    8.5
    2.3
    0
    1
    4
    5
    783
    2014
    14
    7
    3.38
    0.667
    0
    139
    152
    1.9
    1.191
    8
    152
    29
    60
    57
    103
    2.62
    8.2
    4.79
    26
    26
    0
    0
    0
    0.5
    9
    1.7
    0
    3
    2
    2
    631
    2016
    0
    1
    11.57
    0
    0
    4
    4.2
    -0.3
    2.143
    1
    8
    2
    6
    6
    37
    5.5
    7.7
    2
    1
    1
    0
    0
    0
    1.9
    15.4
    3.9
    0
    0
    1
    0
    24
    2017
    5
    9
    3.77
    0.357
    1
    116
    126.2
    1.4
    1.366
    22
    128
    45
    58
    53
    110
    4.74
    8.2
    2.58
    24
    25
    1
    0
    0
    1.6
    9.1
    3.2
    1
    4
    3
    4
    541
    2018
    7
    3
    1.97
    0.7
    0
    89
    82.1
    2.2
    1.008
    9
    68
    15
    23
    18
    198
    3
    9.7
    5.93
    15
    15
    0
    0
    0
    1
    7.4
    1.6
    0
    1
    1
    0
    324
    2019
    14
    5
    2.32
    0.737
    0
    163
    182.2
    5.1
    1.007
    17
    160
    24
    53
    47
    179
    3.1
    8
    6.79
    29
    29
    0
    1
    1
    0.8
    7.9
    1.2
    0
    4
    2
    0
    723
    2020
    5
    2
    2.69
    0.714
    0
    72
    67
    2.9
    1.149
    6
    60
    17
    22
    20
    164
    3.01
    9.7
    4.24
    12
    12
    0
    0
    0
    0.8
    8.1
    2.3
    0
    1
    0
    1
    275
    2021
    14
    10
    4.37
    0.583
    0
    143
    169
    2
    1.225
    24
    170
    37
    85
    82
    102
    4.02
    7.6
    3.86
    31
    31
    0
    1
    1
    1.3
    9.1
    2
    0
    2
    0
    2
    701
    2022
    2
    0
    5.67
    1
    0
    16
    27
    -0.3
    1.333
    5
    32
    4
    17
    17
    69
    4.78
    5.3
    4
    6
    6
    0
    0
    0
    1.7
    10.7
    1.3
    0
    0
    0
    0
    113
    2023
    3
    3
    3.46
    0.5
    0
    38
    52
    0.5
    1.288
    9
    53
    14
    25
    20
    125
    4.91
    6.6
    2.71
    11
    11
    0
    0
    0
    1.6
    9.2
    2.4
    0
    1
    0
    1
    224