Tổng hợp thành tích ném bóng của Jack Aker

Jack Aker đã thi đấu tại MLB từ 1964 đến 1974, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 495 trận ra sân. Anh ghi được 47 W, 45 L, ERA 3.28, 404 SO, WHIP 1.277, và WAR 8.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jack Aker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jack Aker.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jack Aker
    TênJack Aker
    Ngày sinh13 tháng 7, 1940
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1964

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jack Aker đã thi đấu tại MLB từ năm 1964 đến 1974, ra sân tổng cộng 495 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF321 trận (hạng 104)
    W47 (hạng 1.534)
    L45 (hạng 1.718)
    SV124 (hạng 128)
    ERA3.28 (hạng 1.920)
    IP746 (hạng 1.768)
    SO404 (hạng 1.935)
    BB274 (hạng 1.776)
    H679 (hạng 1.932)
    HR63 (hạng 1.627)
    SO94.87 (hạng 5.686)
    BB93.31 (hạng 7.362)
    H98.19 (hạng 9.459)
    HR90.76 (hạng 5.692)
    WHIP1.277 (hạng 9.679)
    WAR8.6 (hạng 1.421)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1974)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1974, Jack Aker đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF24
    W2
    L2
    SV2
    ERA3.57
    IP58
    SO25
    BB23
    H50
    HR7
    SO93.88
    BB93.57
    H97.76
    HR91.09
    WHIP1.259
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1966, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1966, 68 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1966, 113 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1966, 4.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1966, 1.99 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jack Aker chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jack Aker

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1964
    0
    1
    8.82
    0
    0
    7
    16.1
    -0.9
    1.653
    6
    17
    10
    18
    16
    45
    9.46
    3.9
    0.7
    0
    9
    1
    0
    0
    3.3
    9.4
    5.5
    0
    6
    1
    0
    80
    1965
    4
    3
    3.16
    0.571
    3
    26
    51.1
    1.1
    1.227
    3
    45
    18
    18
    18
    112
    3.49
    4.6
    1.44
    0
    34
    14
    0
    0
    0.5
    7.9
    3.2
    0
    3
    6
    1
    210
    1966
    8
    4
    1.99
    0.667
    32
    68
    113
    4.6
    0.965
    6
    81
    28
    27
    25
    171
    2.86
    5.4
    2.43
    0
    66
    57
    0
    0
    0.5
    6.5
    2.2
    0
    3
    10
    0
    442
    1967
    3
    8
    4.3
    0.273
    12
    65
    88
    -0.3
    1.352
    9
    87
    32
    44
    42
    75
    3.58
    6.6
    2.03
    0
    57
    40
    0
    0
    0.9
    8.9
    3.3
    0
    3
    8
    1
    373
    1968
    4
    4
    4.1
    0.5
    12
    44
    74.2
    -1.4
    1.406
    6
    72
    33
    39
    34
    68
    3.82
    5.3
    1.33
    0
    54
    30
    0
    0
    0.7
    8.7
    4
    0
    6
    6
    4
    330
    1969
    8
    6
    3.17
    0.571
    14
    47
    82.1
    1.5
    1.348
    8
    76
    35
    32
    29
    112
    4.09
    5.1
    1.34
    0
    53
    32
    0
    0
    0.9
    8.3
    3.8
    0
    5
    9
    0
    348
    1970
    4
    2
    2.06
    0.667
    16
    36
    70
    2.4
    1.1
    3
    57
    20
    19
    16
    173
    3.2
    4.6
    1.8
    0
    41
    28
    0
    0
    0.4
    7.3
    2.6
    0
    4
    5
    1
    284
    1971
    4
    4
    2.59
    0.5
    4
    24
    55.2
    0.9
    1.329
    3
    48
    26
    20
    16
    127
    3.69
    3.9
    0.92
    0
    41
    20
    0
    0
    0.5
    7.8
    4.2
    0
    0
    9
    3
    237
    1972
    6
    6
    2.96
    0.5
    17
    37
    73
    0.3
    1.315
    4
    70
    26
    33
    24
    126
    3.41
    4.6
    1.42
    0
    52
    43
    0
    0
    0.5
    8.6
    3.2
    0
    6
    5
    2
    315
    1973
    4
    5
    4.1
    0.444
    12
    25
    63.2
    0.3
    1.555
    8
    76
    23
    33
    29
    96
    4.59
    3.5
    1.09
    0
    47
    32
    0
    0
    1.1
    10.7
    3.3
    0
    2
    6
    0
    281
    1974
    2
    2
    3.57
    0.5
    2
    25
    58
    0.1
    1.259
    7
    50
    23
    29
    23
    104
    4.58
    3.9
    1.09
    0
    41
    24
    0
    0
    1.1
    7.8
    3.6
    0
    2
    3
    1
    244