Tổng hợp thành tích ném bóng của Jack Flaherty

Jack Flaherty đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 159 trận ra sân. Anh ghi được 55 W, 41 L, ERA 3.63, 942 SO, WHIP 1.182, và WAR 12.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jack Flaherty

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jack Flaherty.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jack Flaherty
    TênJack Flaherty
    Ngày sinh15 tháng 10, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jack Flaherty đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 159 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS153 trận (hạng 1.051)
    W55 (hạng 1.332)
    L41 (hạng 1.873)
    ERA3.63 (hạng 2.887)
    IP829.2 (hạng 1.595)
    SO942 (hạng 637)
    BB292 (hạng 1.645)
    H689 (hạng 1.909)
    HR112 (hạng 826)
    SO910.22 (hạng 462)
    BB93.17 (hạng 7.845)
    H97.47 (hạng 10.530)
    HR91.21 (hạng 2.649)
    WHIP1.182 (hạng 10.711)
    WAR12.9 (hạng 991)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jack Flaherty đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W13
    L7
    ERA3.17
    IP162
    SO194
    BB38
    H135
    HR24
    SO910.78
    BB92.11
    H97.5
    HR91.33
    WHIP1.068
    WAR3.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 231 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 196.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.75 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jack Flaherty đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 3.52, IP: 23, SO: 30, W: 1, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jack Flaherty

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    2
    6.33
    0
    0
    20
    21.1
    -0.3
    1.547
    4
    23
    10
    15
    15
    68
    5.27
    8.4
    2
    5
    6
    0
    0
    0
    1.7
    9.7
    4.2
    0
    1
    1
    0
    94
    2018
    8
    9
    3.34
    0.471
    0
    182
    151
    3.2
    1.106
    20
    108
    59
    59
    56
    116
    3.86
    10.8
    3.08
    28
    28
    0
    0
    0
    1.2
    6.4
    3.5
    0
    11
    3
    6
    615
    2019
    11
    8
    2.75
    0.579
    0
    231
    196.1
    5.7
    0.968
    25
    135
    55
    62
    60
    152
    3.46
    10.6
    4.2
    33
    33
    0
    0
    0
    1.1
    6.2
    2.5
    0
    7
    2
    6
    772
    2020
    4
    3
    4.91
    0.571
    0
    49
    40.1
    -0.3
    1.215
    6
    33
    16
    22
    22
    86
    4.11
    10.9
    3.06
    9
    9
    0
    0
    0
    1.3
    7.4
    3.6
    0
    3
    0
    1
    170
    2021
    9
    2
    3.22
    0.818
    0
    85
    78.1
    0.8
    1.06
    12
    57
    26
    35
    28
    122
    4.22
    9.8
    3.27
    15
    17
    0
    0
    0
    1.4
    6.5
    3
    0
    6
    1
    4
    322
    2022
    2
    1
    4.25
    0.667
    0
    33
    36
    -0.1
    1.611
    4
    36
    22
    18
    17
    93
    4.97
    8.3
    1.5
    8
    9
    0
    0
    0
    1
    9
    5.5
    0
    5
    0
    0
    167
    2023
    8
    9
    4.99
    0.471
    0
    148
    144.1
    0.8
    1.58
    17
    162
    66
    83
    80
    87
    4.36
    9.2
    2.24
    27
    29
    0
    0
    0
    1.1
    10.1
    4.1
    0
    12
    2
    8
    650
    2024
    13
    7
    3.17
    0.65
    0
    194
    162
    3.1
    1.068
    24
    135
    38
    61
    57
    127
    3.47
    10.8
    5.11
    28
    28
    0
    0
    0
    1.3
    7.5
    2.1
    0
    4
    0
    6
    649