Tổng hợp thành tích ném bóng của Jake Irvin

Jake Irvin đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 57 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 21 L, ERA 4.49, 255 SO, WHIP 1.286, và WAR 2.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jake Irvin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jake Irvin.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jake Irvin
    TênJake Irvin
    Ngày sinh18 tháng 2, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jake Irvin đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 57 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS57 trận (hạng 2.224)
    W13 (hạng 3.617)
    L21 (hạng 3.104)
    ERA4.49 (hạng 5.865)
    IP308.2 (hạng 3.441)
    SO255 (hạng 2.767)
    BB106 (hạng 3.660)
    H291 (hạng 3.556)
    HR49 (hạng 2.050)
    SO97.44 (hạng 2.269)
    BB93.09 (hạng 8.086)
    H98.48 (hạng 8.823)
    HR91.43 (hạng 1.857)
    WHIP1.286 (hạng 9.536)
    WAR2.9 (hạng 2.731)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jake Irvin đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W10
    L14
    ERA4.41
    IP187.2
    SO156
    BB52
    H173
    HR29
    SO97.48
    BB92.49
    H98.3
    HR91.39
    WHIP1.199
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 156 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 187.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.42 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jake Irvin chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jake Irvin

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    3
    7
    4.61
    0.3
    0
    99
    121
    1
    1.421
    20
    118
    54
    66
    62
    92
    5.3
    7.4
    1.83
    24
    24
    0
    0
    0
    1.5
    8.8
    4
    1
    8
    0
    2
    530
    2024
    10
    14
    4.41
    0.417
    0
    156
    187.2
    1.9
    1.199
    29
    173
    52
    97
    92
    91
    4.41
    7.5
    3
    33
    33
    0
    0
    0
    1.4
    8.3
    2.5
    1
    4
    1
    5
    769