Tổng hợp thành tích ném bóng của James Paxton

James Paxton đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2024, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 177 trận ra sân. Anh ghi được 73 W, 41 L, ERA 3.77, 1.005 SO, WHIP 1.247, và WAR 13.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của James Paxton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của James Paxton.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    James Paxton
    TênJames Paxton
    Ngày sinh6 tháng 11, 1988
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    James Paxton đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2024, ra sân tổng cộng 177 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS177 trận (hạng 903)
    W73 (hạng 970)
    L41 (hạng 1.873)
    ERA3.77 (hạng 3.340)
    IP951 (hạng 1.368)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO1.005 (hạng 555)
    BB314 (hạng 1.530)
    H872 (hạng 1.518)
    HR111 (hạng 836)
    SO99.51 (hạng 698)
    BB92.97 (hạng 8.535)
    H98.25 (hạng 9.346)
    HR91.05 (hạng 3.530)
    WHIP1.247 (hạng 10.085)
    WAR13.9 (hạng 914)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, James Paxton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS21
    W9
    L3
    ERA4.4
    IP100.1
    SO73
    BB50
    H95
    HR12
    SO96.55
    BB94.49
    H98.52
    HR91.08
    WHIP1.445
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 208 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 160.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 1.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    James Paxton đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 3.46, IP: 13, SO: 20, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của James Paxton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    3
    0
    1.5
    1
    0
    21
    24
    1.1
    0.917
    2
    15
    7
    5
    4
    249
    3.26
    7.9
    3
    4
    4
    0
    0
    0
    0.8
    5.6
    2.6
    0
    0
    2
    0
    94
    2014
    6
    4
    3.04
    0.6
    0
    59
    74
    1.3
    1.203
    3
    60
    29
    29
    25
    120
    3.28
    7.2
    2.03
    13
    13
    0
    0
    0
    0.4
    7.3
    3.5
    0
    1
    2
    7
    303
    2015
    3
    4
    3.9
    0.429
    0
    56
    67
    0.7
    1.433
    8
    67
    29
    34
    29
    98
    4.31
    7.5
    1.93
    13
    13
    0
    0
    0
    1.1
    9
    3.9
    0
    0
    1
    5
    297
    2016
    6
    7
    3.79
    0.462
    0
    117
    121
    1
    1.306
    9
    134
    24
    62
    51
    107
    2.8
    8.7
    4.88
    20
    20
    0
    0
    0
    0.7
    10
    1.8
    0
    1
    3
    5
    511
    2017
    12
    5
    2.98
    0.706
    0
    156
    136
    3.6
    1.103
    9
    113
    37
    47
    45
    140
    2.61
    10.3
    4.22
    24
    24
    0
    0
    0
    0.6
    7.5
    2.4
    1
    3
    1
    15
    552
    2018
    11
    6
    3.76
    0.647
    0
    208
    160.1
    3
    1.098
    23
    134
    42
    67
    67
    108
    3.23
    11.7
    4.95
    28
    28
    0
    2
    1
    1.3
    7.5
    2.4
    0
    1
    0
    8
    645
    2019
    15
    6
    3.82
    0.714
    0
    186
    150.2
    2.4
    1.281
    23
    138
    55
    71
    64
    116
    3.86
    11.1
    3.38
    29
    29
    0
    0
    0
    1.4
    8.2
    3.3
    1
    2
    0
    7
    633
    2020
    1
    1
    6.64
    0.5
    0
    26
    20.1
    -0.4
    1.475
    4
    23
    7
    17
    15
    65
    4.37
    11.5
    3.71
    5
    5
    0
    0
    0
    1.8
    10.2
    3.1
    0
    1
    0
    2
    90
    2021
    0
    0
    6.75
    0
    0
    2
    1.1
    0
    0.75
    0
    0
    1
    1
    1
    78
    2.42
    13.5
    2
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    6.8
    0
    0
    0
    1
    5
    2023
    7
    5
    4.5
    0.583
    0
    101
    96
    1.1
    1.313
    18
    93
    33
    51
    48
    101
    4.68
    9.5
    3.06
    19
    19
    0
    0
    0
    1.7
    8.7
    3.1
    0
    2
    0
    5
    411
    2024
    9
    3
    4.4
    0.75
    0
    73
    100.1
    0.1
    1.445
    12
    95
    50
    53
    49
    89
    4.79
    6.5
    1.46
    21
    21
    0
    0
    0
    1.1
    8.5
    4.5
    0
    1
    0
    4
    437