Tổng hợp thành tích ném bóng của Jameson Taillon

Jameson Taillon đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 201 trận ra sân. Anh ghi được 71 W, 53 L, ERA 3.89, 975 SO, WHIP 1.209, và WAR 14.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jameson Taillon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jameson Taillon.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jameson Taillon
    TênJameson Taillon
    Ngày sinh18 tháng 11, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jameson Taillon đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 201 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS200 trận (hạng 765)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W71 (hạng 1.002)
    L53 (hạng 1.437)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA3.89 (hạng 3.771)
    IP1107.1 (hạng 1.174)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO975 (hạng 594)
    BB267 (hạng 1.827)
    H1.072 (hạng 1.216)
    HR146 (hạng 544)
    SO97.92 (hạng 1.851)
    BB92.17 (hạng 10.415)
    H98.71 (hạng 8.193)
    HR91.19 (hạng 2.730)
    WHIP1.209 (hạng 10.483)
    WAR14.2 (hạng 899)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jameson Taillon đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS28
    W12
    L8
    ERA3.27
    IP165.1
    SO125
    BB33
    H154
    HR21
    SO96.8
    BB91.8
    H98.38
    HR91.14
    WHIP1.131
    WAR2.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2018, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 179 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 191 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 4.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 3.2 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jameson Taillon đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 6.59, IP: 4.1, SO: 0, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jameson Taillon

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    5
    4
    3.38
    0.556
    0
    85
    104
    2.4
    1.115
    13
    99
    17
    40
    39
    123
    3.71
    7.4
    5
    18
    18
    0
    0
    0
    1.1
    8.6
    1.5
    2
    3
    1
    1
    418
    2017
    8
    7
    4.44
    0.533
    0
    125
    133.2
    1.2
    1.481
    11
    152
    46
    69
    66
    96
    3.48
    8.4
    2.72
    25
    25
    0
    0
    0
    0.7
    10.2
    3.1
    0
    4
    3
    7
    587
    2018
    14
    10
    3.2
    0.583
    0
    179
    191
    4.8
    1.178
    20
    179
    46
    69
    68
    122
    3.46
    8.4
    3.89
    32
    32
    0
    2
    1
    0.9
    8.4
    2.2
    0
    6
    4
    2
    785
    2019
    2
    3
    4.1
    0.4
    0
    30
    37.1
    0.2
    1.125
    4
    34
    8
    24
    17
    106
    3.8
    7.2
    3.75
    7
    7
    0
    1
    0
    1
    8.2
    1.9
    0
    2
    1
    1
    158
    2021
    8
    6
    4.3
    0.571
    0
    140
    144.1
    2.3
    1.206
    24
    130
    44
    73
    69
    100
    4.43
    8.7
    3.18
    29
    29
    0
    0
    0
    1.5
    8.1
    2.7
    0
    6
    1
    4
    603
    2022
    14
    5
    3.91
    0.737
    0
    151
    177.1
    1.4
    1.128
    26
    168
    32
    78
    77
    101
    3.94
    7.7
    4.72
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    8.5
    1.6
    0
    5
    0
    3
    728
    2023
    8
    10
    4.84
    0.444
    1
    140
    154.1
    -0.4
    1.276
    27
    156
    41
    96
    83
    88
    4.61
    8.2
    3.41
    29
    30
    1
    0
    0
    1.6
    9.1
    2.4
    0
    5
    0
    2
    655
    2024
    12
    8
    3.27
    0.6
    0
    125
    165.1
    2.3
    1.131
    21
    154
    33
    67
    60
    122
    3.92
    6.8
    3.79
    28
    28
    0
    0
    0
    1.1
    8.4
    1.8
    2
    1
    0
    4
    675