Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeff Hoffman

Jeff Hoffman đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 256 trận ra sân. Anh ghi được 23 W, 26 L, ERA 4.82, 479 SO, WHIP 1.422, và WAR 3.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeff Hoffman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeff Hoffman.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeff Hoffman
    TênJeff Hoffman
    Ngày sinh8 tháng 1, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeff Hoffman đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 256 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS50 trận (hạng 2.381)
    GF57 trận (hạng 1.464)
    W23 (hạng 2.689)
    L26 (hạng 2.706)
    SV12 (hạng 1.110)
    ERA4.82 (hạng 6.955)
    IP467 (hạng 2.641)
    SO479 (hạng 1.637)
    BB210 (hạng 2.302)
    H454 (hạng 2.707)
    HR72 (hạng 1.413)
    SO99.23 (hạng 829)
    BB94.05 (hạng 4.929)
    H98.75 (hạng 8.087)
    HR91.39 (hạng 1.983)
    WHIP1.422 (hạng 6.956)
    WAR3.8 (hạng 2.423)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jeff Hoffman đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF21
    W3
    L3
    SV10
    ERA2.17
    IP66.1
    SO89
    BB16
    H48
    HR6
    SO912.08
    BB92.17
    H96.51
    HR90.81
    WHIP0.965
    WAR2.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 89 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 99.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.18 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Hoffman đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 8.89, IP: 8.1, SO: 10, W: 2, L: 3.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeff Hoffman

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    0
    4
    4.88
    0
    0
    22
    31.1
    -0.7
    1.723
    7
    37
    17
    29
    17
    100
    6.27
    6.3
    1.29
    6
    8
    0
    0
    0
    2
    10.6
    4.9
    0
    0
    1
    4
    147
    2017
    6
    5
    5.89
    0.545
    0
    82
    99.1
    0.4
    1.47
    15
    106
    40
    66
    65
    86
    4.8
    7.4
    2.05
    16
    23
    3
    0
    0
    1.4
    9.6
    3.6
    0
    4
    1
    2
    440
    2018
    0
    0
    9.35
    0
    0
    5
    8.2
    -0.3
    2.538
    0
    15
    7
    9
    9
    52
    4.43
    5.2
    0.71
    1
    6
    1
    0
    0
    0
    15.6
    7.3
    0
    0
    1
    1
    44
    2019
    2
    6
    6.56
    0.25
    0
    68
    70
    0
    1.586
    21
    77
    34
    51
    51
    79
    6.8
    8.7
    2
    15
    15
    0
    0
    0
    2.7
    9.9
    4.4
    0
    4
    3
    2
    315
    2020
    2
    1
    9.28
    0.667
    1
    20
    21.1
    -1
    1.922
    3
    32
    9
    23
    22
    56
    4.69
    8.4
    2.22
    0
    16
    5
    0
    0
    1.3
    13.5
    3.8
    0
    2
    1
    4
    104
    2021
    3
    5
    4.56
    0.375
    0
    79
    73
    0.9
    1.575
    12
    70
    45
    41
    37
    103
    5.2
    9.7
    1.76
    11
    31
    7
    0
    0
    1.5
    8.6
    5.5
    0
    5
    2
    9
    335
    2022
    2
    0
    3.83
    1
    0
    45
    44.2
    0.6
    1.41
    5
    40
    23
    22
    19
    114
    4.3
    9.1
    1.96
    1
    35
    7
    0
    0
    1
    8.1
    4.6
    0
    3
    1
    3
    197
    2023
    5
    2
    2.41
    0.714
    1
    69
    52.1
    1.9
    0.917
    3
    29
    19
    16
    14
    180
    2.57
    11.9
    3.63
    0
    54
    13
    0
    0
    0.5
    5
    3.3
    0
    2
    1
    4
    208
    2024
    3
    3
    2.17
    0.5
    10
    89
    66.1
    2
    0.965
    6
    48
    16
    20
    16
    188
    2.52
    12.1
    5.56
    0
    68
    21
    0
    0
    0.8
    6.5
    2.2
    0
    3
    1
    5
    265