Tổng hợp thành tích ném bóng của Jeff Shaw

Jeff Shaw đã thi đấu tại MLB từ 1990 đến 2001, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 633 trận ra sân. Anh ghi được 34 W, 54 L, ERA 3.54, 545 SO, WHIP 1.244, và WAR 13.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jeff Shaw

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jeff Shaw.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jeff Shaw
    TênJeff Shaw
    Ngày sinh7 tháng 7, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1990

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jeff Shaw đã thi đấu tại MLB từ năm 1990 đến 2001, ra sân tổng cộng 633 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS19 trận (hạng 3.591)
    GF384 trận (hạng 72)
    W34 (hạng 2.043)
    L54 (hạng 1.410)
    SV203 (hạng 53)
    ERA3.54 (hạng 2.623)
    IP848 (hạng 1.563)
    SO545 (hạng 1.421)
    BB234 (hạng 2.092)
    H821 (hạng 1.593)
    HR91 (hạng 1.072)
    SO95.78 (hạng 4.251)
    BB92.48 (hạng 9.808)
    H98.71 (hạng 8.193)
    HR90.97 (hạng 4.102)
    WHIP1.244 (hạng 10.124)
    WAR13.7 (hạng 926)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2001)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2001, Jeff Shaw đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF66
    W3
    L5
    SV43
    ERA3.62
    IP74.2
    SO58
    BB18
    H63
    HR10
    SO96.99
    BB92.17
    H97.59
    HR91.21
    WHIP1.085
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1996, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1997, 74 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1996, 104.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1997, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1998, 2.12 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Shaw chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jeff Shaw

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1990
    3
    4
    6.66
    0.429
    0
    25
    48.2
    -0.8
    1.911
    11
    73
    20
    38
    36
    59
    5.95
    4.6
    1.25
    9
    12
    0
    0
    0
    2
    13.5
    3.7
    0
    0
    0
    3
    229
    1991
    0
    5
    3.36
    0
    1
    31
    72.1
    0.9
    1.369
    6
    72
    27
    34
    27
    125
    4.36
    3.9
    1.15
    1
    29
    9
    0
    0
    0.7
    9
    3.4
    0
    4
    5
    6
    311
    1992
    0
    1
    8.22
    0
    0
    3
    7.2
    -0.2
    1.435
    2
    7
    4
    7
    7
    50
    6.96
    3.5
    0.75
    1
    2
    1
    0
    0
    2.3
    8.2
    4.7
    0
    0
    0
    0
    33
    1993
    2
    7
    4.14
    0.222
    0
    50
    95.2
    0.9
    1.286
    12
    91
    32
    47
    44
    101
    4.8
    4.7
    1.56
    8
    55
    13
    0
    0
    1.1
    8.6
    3
    0
    7
    2
    2
    404
    1994
    5
    2
    3.88
    0.714
    1
    47
    67.1
    0.2
    1.218
    8
    67
    15
    32
    29
    109
    4.04
    6.3
    3.13
    0
    46
    15
    0
    0
    1.1
    9
    2
    0
    2
    2
    5
    287
    1995
    1
    6
    4.88
    0.143
    3
    51
    72
    -0.1
    1.347
    6
    70
    27
    42
    39
    90
    4.06
    6.4
    1.89
    0
    59
    18
    0
    0
    0.8
    8.8
    3.4
    0
    4
    4
    0
    309
    1996
    8
    6
    2.49
    0.571
    4
    69
    104.2
    3.3
    1.223
    8
    99
    29
    34
    29
    170
    3.74
    5.9
    2.38
    0
    78
    24
    0
    0
    0.7
    8.5
    2.5
    0
    2
    11
    0
    434
    1997
    4
    2
    2.38
    0.667
    42
    74
    94.2
    3.6
    0.961
    7
    79
    12
    26
    25
    181
    2.92
    7
    6.17
    0
    78
    62
    0
    0
    0.7
    7.5
    1.1
    0
    1
    3
    1
    367
    1998
    3
    8
    2.12
    0.273
    48
    55
    85
    3.3
    1.106
    8
    75
    19
    22
    20
    200
    3.77
    5.8
    2.89
    0
    73
    69
    0
    0
    0.8
    7.9
    2
    0
    1
    5
    0
    339
    1999
    2
    4
    2.78
    0.333
    34
    43
    68
    1.5
    1.162
    6
    64
    15
    25
    21
    155
    3.72
    5.7
    2.87
    0
    64
    56
    0
    0
    0.8
    8.5
    2
    0
    1
    1
    1
    284
    2000
    3
    4
    4.24
    0.429
    27
    39
    57.1
    0.2
    1.343
    7
    61
    16
    29
    27
    102
    4.25
    6.1
    2.44
    0
    60
    51
    0
    0
    1.1
    9.6
    2.5
    0
    1
    3
    0
    249
    2001
    3
    5
    3.62
    0.375
    43
    58
    74.2
    0.9
    1.085
    10
    63
    18
    32
    30
    110
    4.04
    7
    3.22
    0
    77
    66
    0
    0
    1.2
    7.6
    2.2
    1
    2
    8
    0
    303