Tổng hợp thành tích ném bóng của Joakim Soria

Joakim Soria đã thi đấu tại MLB từ 2007 đến 2021, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 773 trận ra sân. Anh ghi được 36 W, 45 L, ERA 3.11, 831 SO, WHIP 1.132, và WAR 18.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joakim Soria

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joakim Soria.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Joakim Soria
    TênJoakim Soria
    Ngày sinh18 tháng 5, 1984
    Quốc tịch
    Mexico
    MLB ra mắt2007

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joakim Soria đã thi đấu tại MLB từ năm 2007 đến 2021, ra sân tổng cộng 773 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF427 trận (hạng 58)
    W36 (hạng 1.950)
    L45 (hạng 1.718)
    SV229 (hạng 42)
    ERA3.11 (hạng 1.581)
    IP763 (hạng 1.731)
    SO831 (hạng 809)
    BB231 (hạng 2.117)
    H633 (hạng 2.062)
    HR67 (hạng 1.517)
    SO99.8 (hạng 594)
    BB92.72 (hạng 9.252)
    H97.47 (hạng 10.530)
    HR90.79 (hạng 5.456)
    WHIP1.132 (hạng 10.978)
    WAR18.6 (hạng 650)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2021)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2021, Joakim Soria đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF20
    W1
    L4
    SV6
    ERA5.06
    IP37.1
    SO40
    BB12
    H39
    HR6
    SO99.64
    BB92.89
    H99.4
    HR91.45
    WHIP1.366
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2011, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 79 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2007, 69 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2010, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2008, 1.61 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joakim Soria đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 6.75, IP: 4, SO: 1, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joakim Soria

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2007
    2
    3
    2.48
    0.4
    17
    75
    69
    2.4
    0.942
    3
    46
    19
    20
    19
    185
    2.5
    9.8
    3.95
    0
    62
    38
    0
    0
    0.4
    6
    2.5
    0
    1
    3
    2
    270
    2008
    2
    3
    1.6
    0.4
    42
    66
    67.1
    3.6
    0.861
    5
    39
    19
    13
    12
    270
    3.25
    8.8
    3.47
    0
    63
    57
    0
    0
    0.7
    5.2
    2.5
    1
    6
    1
    1
    260
    2009
    3
    2
    2.21
    0.6
    30
    69
    53
    2.7
    1.132
    5
    44
    16
    14
    13
    202
    2.74
    11.7
    4.31
    0
    47
    41
    0
    0
    0.8
    7.5
    2.7
    0
    2
    1
    3
    222
    2010
    1
    2
    1.78
    0.333
    43
    71
    65.2
    3.7
    1.051
    4
    53
    16
    13
    13
    236
    2.53
    9.7
    4.44
    0
    66
    56
    0
    0
    0.5
    7.3
    2.2
    1
    2
    1
    3
    270
    2011
    5
    5
    4.03
    0.5
    28
    60
    60.1
    0.3
    1.276
    7
    60
    17
    29
    27
    102
    3.49
    9
    3.53
    0
    60
    47
    0
    0
    1
    9
    2.5
    0
    2
    0
    1
    256
    2013
    1
    0
    3.8
    1
    0
    28
    23.2
    0.2
    1.352
    2
    18
    14
    10
    10
    110
    3.68
    10.6
    2
    0
    26
    9
    0
    0
    0.8
    6.8
    5.3
    0
    1
    2
    2
    101
    2014
    2
    4
    3.25
    0.333
    18
    48
    44.1
    0.6
    0.992
    2
    38
    6
    19
    16
    124
    2.09
    9.7
    8
    0
    48
    37
    0
    0
    0.4
    7.7
    1.2
    0
    2
    2
    1
    182
    2015
    3
    1
    2.53
    0.75
    24
    64
    67.2
    1.8
    1.094
    8
    55
    19
    20
    19
    157
    3.71
    8.5
    3.37
    0
    72
    40
    0
    0
    1.1
    7.3
    2.5
    0
    2
    1
    5
    272
    2016
    5
    8
    4.05
    0.385
    1
    68
    66.2
    0.5
    1.455
    10
    70
    27
    31
    30
    107
    4.36
    9.2
    2.52
    0
    70
    18
    0
    0
    1.4
    9.5
    3.6
    3
    2
    0
    2
    293
    2017
    4
    3
    3.7
    0.571
    1
    64
    56
    1.1
    1.232
    1
    49
    20
    24
    23
    121
    2.23
    10.3
    3.2
    0
    59
    10
    0
    0
    0.2
    7.9
    3.2
    0
    1
    2
    4
    232
    2018
    3
    4
    3.12
    0.429
    16
    75
    60.2
    0.8
    1.137
    4
    53
    16
    24
    21
    135
    2.43
    11.1
    4.69
    0
    66
    29
    0
    0
    0.6
    7.9
    2.4
    1
    2
    1
    2
    255
    2019
    2
    4
    4.3
    0.333
    1
    79
    69
    0.5
    1.029
    9
    51
    20
    33
    33
    100
    3.62
    10.3
    3.95
    1
    71
    21
    0
    0
    1.2
    6.7
    2.6
    1
    3
    1
    5
    278
    2020
    2
    2
    2.82
    0.5
    2
    24
    22.1
    0.4
    1.254
    1
    18
    10
    8
    7
    150
    2.97
    9.7
    2.4
    0
    22
    4
    0
    0
    0.4
    7.3
    4
    0
    0
    3
    0
    96
    2021
    1
    4
    5.06
    0.2
    6
    40
    37.1
    0
    1.366
    6
    39
    12
    21
    21
    86
    4.16
    9.6
    3.33
    0
    41
    20
    0
    0
    1.4
    9.4
    2.9
    1
    1
    0
    2
    159