Tổng hợp thành tích ném bóng của Joe Nathan

Joe Nathan đã thi đấu tại MLB từ 1999 đến 2016, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 787 trận ra sân. Anh ghi được 64 W, 34 L, ERA 2.87, 976 SO, WHIP 1.12, và WAR 26.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joe Nathan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joe Nathan.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Joe Nathan
    TênJoe Nathan
    Ngày sinh22 tháng 11, 1974
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1999

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joe Nathan đã thi đấu tại MLB từ năm 1999 đến 2016, ra sân tổng cộng 787 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS29 trận (hạng 3.087)
    GF587 trận (hạng 21)
    W64 (hạng 1.144)
    L34 (hạng 2.206)
    SV377 (hạng 10)
    ERA2.87 (hạng 1.182)
    IP923.1 (hạng 1.413)
    SO976 (hạng 591)
    BB344 (hạng 1.393)
    H690 (hạng 1.905)
    HR84 (hạng 1.180)
    SO99.51 (hạng 698)
    BB93.35 (hạng 7.219)
    H96.73 (hạng 11.056)
    HR90.82 (hạng 5.246)
    WHIP1.12 (hạng 11.024)
    WAR26.4 (hạng 367)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2016)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2016, Joe Nathan đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W2
    IP6.1
    SO9
    BB4
    H5
    HR0
    SO912.79
    BB95.68
    H97.11
    WHIP1.421
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2003, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2006, 95 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2000, 93.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2004, 3.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2002, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Nathan đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 8.71, IP: 9.3, SO: 12, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joe Nathan

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1999
    7
    4
    4.18
    0.636
    1
    54
    90.1
    1.3
    1.439
    17
    84
    46
    45
    42
    103
    5.95
    5.4
    1.17
    14
    19
    2
    0
    0
    1.7
    8.4
    4.6
    0
    1
    0
    2
    395
    2000
    5
    2
    5.21
    0.714
    0
    61
    93.1
    -0.2
    1.629
    12
    89
    63
    63
    54
    82
    5.65
    5.9
    0.97
    15
    20
    0
    0
    0
    1.2
    8.6
    6.1
    0
    4
    4
    5
    426
    2002
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    3.2
    0.1
    0.273
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    1.87
    4.9
    0
    0
    4
    3
    0
    0
    0
    2.5
    0
    0
    0
    0
    0
    12
    2003
    12
    4
    2.96
    0.75
    0
    83
    79
    1.7
    1.063
    7
    51
    33
    26
    26
    142
    3.45
    9.5
    2.52
    0
    78
    9
    0
    0
    0.8
    5.8
    3.8
    1
    3
    3
    4
    316
    2004
    1
    2
    1.62
    0.333
    44
    89
    72.1
    3.9
    0.982
    3
    48
    23
    14
    13
    294
    2.16
    11.1
    3.87
    0
    73
    63
    0
    0
    0.4
    6
    2.9
    0
    2
    3
    5
    284
    2005
    7
    4
    2.7
    0.636
    43
    94
    70
    2.1
    0.971
    5
    46
    22
    22
    21
    166
    2.21
    12.1
    4.27
    0
    69
    58
    0
    0
    0.6
    5.9
    2.8
    0
    0
    1
    2
    276
    2006
    7
    0
    1.58
    1
    36
    95
    68.1
    3.3
    0.79
    3
    38
    16
    12
    12
    284
    1.68
    12.5
    5.94
    0
    64
    61
    0
    0
    0.4
    5
    2.1
    0
    1
    4
    3
    262
    2007
    4
    2
    1.88
    0.667
    37
    77
    71.2
    2.9
    1.019
    4
    54
    19
    15
    15
    229
    2.65
    9.7
    4.05
    0
    68
    60
    0
    0
    0.5
    6.8
    2.4
    0
    1
    2
    3
    282
    2008
    1
    2
    1.33
    0.333
    39
    74
    67.2
    3.3
    0.901
    5
    43
    18
    13
    10
    316
    2.79
    9.8
    4.11
    0
    68
    57
    0
    0
    0.7
    5.7
    2.4
    0
    2
    4
    2
    261
    2009
    2
    2
    2.1
    0.5
    47
    89
    68.2
    3
    0.932
    7
    42
    22
    16
    16
    210
    2.88
    11.7
    4.05
    0
    70
    62
    0
    0
    0.9
    5.5
    2.9
    0
    2
    1
    4
    271
    2011
    2
    1
    4.84
    0.667
    14
    43
    44.2
    -0.1
    1.164
    7
    38
    14
    26
    24
    84
    4.28
    8.7
    3.07
    0
    48
    33
    0
    0
    1.4
    7.7
    2.8
    0
    3
    2
    3
    191
    2012
    3
    5
    2.8
    0.375
    37
    78
    64.1
    1.8
    1.057
    7
    55
    13
    23
    20
    157
    2.78
    10.9
    6
    0
    66
    62
    0
    0
    1
    7.7
    1.8
    0
    2
    1
    5
    257
    2013
    6
    2
    1.39
    0.75
    43
    73
    64.2
    3.2
    0.897
    2
    36
    22
    10
    10
    297
    2.26
    10.2
    3.32
    0
    67
    61
    0
    0
    0.3
    5
    3.1
    0
    1
    3
    4
    250
    2014
    5
    4
    4.81
    0.556
    35
    54
    58
    -0.3
    1.534
    5
    60
    29
    32
    31
    81
    3.94
    8.4
    1.86
    0
    62
    54
    0
    0
    0.8
    9.3
    4.5
    1
    1
    3
    4
    259
    2015
    0
    0
    0
    0
    1
    1
    0.1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -2.87
    27
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    2016
    2
    0
    0
    1
    0
    9
    6.1
    0.4
    1.421
    0
    5
    4
    0
    0
    0
    2.2
    12.8
    2.25
    0
    10
    1
    0
    0
    0
    7.1
    5.7
    0
    0
    0
    1
    28