Joe Ryan đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 84 trận ra sân. Anh ghi được 33 W, 26 L, ERA 3.92, 525 SO, WHIP 1.074, và WAR 6.6.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Joe Ryan |
Ngày sinh | 5 tháng 6, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Joe Ryan đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 84 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 84 trận (hạng 1.723) |
W | 33 (hạng 2.098) |
L | 26 (hạng 2.706) |
ERA | 3.92 (hạng 3.874) |
IP | 470.1 (hạng 2.634) |
SHO | 1 (hạng 2.152) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 525 (hạng 1.477) |
BB | 109 (hạng 3.608) |
H | 396 (hạng 2.994) |
HR | 75 (hạng 1.344) |
SO9 | 10.05 (hạng 505) |
BB9 | 2.09 (hạng 10.496) |
H9 | 7.58 (hạng 10.431) |
HR9 | 1.44 (hạng 1.826) |
WHIP | 1.074 (hạng 11.160) |
WAR | 6.6 (hạng 1.729) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Joe Ryan đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 23 |
W | 7 |
L | 7 |
ERA | 3.6 |
IP | 135 |
SO | 147 |
BB | 23 |
H | 110 |
HR | 19 |
SO9 | 9.8 |
BB9 | 1.53 |
H9 | 7.33 |
HR9 | 1.27 |
WHIP | 0.985 |
WAR | 2.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 13 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 197 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 161.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.55 ERA
🎯 Thành tích postseason
Joe Ryan đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 4.5, IP: 2, SO: 1, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joe Ryan
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 2 | 1 | 4.05 | 0.667 | 0 | 30 | 26.2 | 0.4 | 0.788 | 4 | 16 | 5 | 12 | 12 | 106 | 3.43 | 10.1 | 6 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 5.4 | 1.7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 |
2022 | 13 | 8 | 3.55 | 0.619 | 0 | 151 | 147 | 2.4 | 1.102 | 20 | 115 | 47 | 60 | 58 | 110 | 3.99 | 9.2 | 3.21 | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 7 | 2.9 | 0 | 10 | 0 | 2 | 604 |
2023 | 11 | 10 | 4.51 | 0.524 | 0 | 197 | 161.2 | 1.5 | 1.169 | 32 | 155 | 34 | 83 | 81 | 97 | 4.13 | 11 | 5.79 | 29 | 29 | 0 | 1 | 1 | 1.8 | 8.6 | 1.9 | 0 | 6 | 0 | 3 | 672 |
2024 | 7 | 7 | 3.6 | 0.5 | 0 | 147 | 135 | 2.3 | 0.985 | 19 | 110 | 23 | 59 | 54 | 115 | 3.44 | 9.8 | 6.39 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 7.3 | 1.5 | 1 | 5 | 0 | 2 | 538 |