Joey Estes đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 30 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 12 L, ERA 5.51, 105 SO, WHIP 1.298, và WAR 0.1.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Joey Estes |
| Ngày sinh | 8 tháng 10, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Joey Estes đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 30 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 28 trận (hạng 3.156) |
| GF | 1 trận (hạng 8.724) |
| W | 7 (hạng 4.605) |
| L | 12 (hạng 4.098) |
| ERA | 5.51 (hạng 8.489) |
| IP | 148.2 (hạng 4.823) |
| SHO | 1 (hạng 2.154) |
| CG | 1 (hạng 3.975) |
| SO | 105 (hạng 4.446) |
| BB | 35 (hạng 5.974) |
| H | 158 (hạng 4.774) |
| HR | 31 (hạng 2.950) |
| SO9 | 6.36 (hạng 3.623) |
| BB9 | 2.12 (hạng 10.623) |
| H9 | 9.57 (hạng 5.564) |
| HR9 | 1.88 (hạng 1.045) |
| WHIP | 1.298 (hạng 9.473) |
| WAR | 0.1 (hạng 5.537) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Joey Estes đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 2 |
| GF | 1 |
| W | 0 |
| L | 2 |
| ERA | 9.82 |
| IP | 11 |
| SO | 6 |
| BB | 6 |
| H | 16 |
| HR | 4 |
| SO9 | 4.91 |
| BB9 | 4.91 |
| H9 | 13.09 |
| HR9 | 3.27 |
| WHIP | 2 |
| WAR | −0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 92 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 127.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 5.02 ERA
🎯 Thành tích postseason
Joey Estes chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joey Estes
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 0 | 1 | 7.2 | 0 | 0 | 7 | 10 | -0.2 | 1.4 | 4 | 12 | 2 | 9 | 8 | 60 | 8.56 | 6.3 | 3.5 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 10.8 | 1.8 | 0 | 3 | 1 | 1 | 47 |
2024 | 7 | 9 | 5.01 | 0.438 | 0 | 92 | 127.2 | 0.6 | 1.23 | 23 | 130 | 27 | 73 | 71 | 79 | 4.94 | 6.5 | 3.41 | 24 | 25 | 0 | 1 | 1 | 1.6 | 9.2 | 1.9 | 0 | 10 | 1 | 3 | 543 |
2025 | 0 | 2 | 9.82 | 0 | 0 | 6 | 11 | -0.3 | 2 | 4 | 16 | 6 | 12 | 12 | 44 | 8.68 | 4.9 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3.3 | 13.1 | 4.9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 55 |





