Tổng hợp thành tích ném bóng của Joey Estes

Joey Estes đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 27 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 10 L, ERA 5.16, 99 SO, WHIP 1.242, và WAR 0.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joey Estes

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joey Estes.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Joey Estes
    TênJoey Estes
    Ngày sinh8 tháng 10, 2001
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joey Estes đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 27 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS26 trận (hạng 3.207)
    W7 (hạng 4.533)
    L10 (hạng 4.385)
    ERA5.16 (hạng 7.730)
    IP137.2 (hạng 4.895)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO99 (hạng 4.470)
    BB29 (hạng 6.284)
    H142 (hạng 4.925)
    HR27 (hạng 3.161)
    SO96.47 (hạng 3.353)
    BB91.9 (hạng 10.725)
    H99.28 (hạng 6.314)
    HR91.77 (hạng 1.149)
    WHIP1.242 (hạng 10.153)
    WAR0.4 (hạng 4.625)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Joey Estes đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    W7
    L9
    ERA5.01
    IP127.2
    SHO1
    CG1
    SO92
    BB27
    H130
    HR23
    SO96.49
    BB91.9
    H99.16
    HR91.62
    WHIP1.23
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 92 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 127.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 5.02 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joey Estes chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joey Estes

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    0
    1
    7.2
    0
    0
    7
    10
    -0.2
    1.4
    4
    12
    2
    9
    8
    60
    8.56
    6.3
    3.5
    2
    2
    0
    0
    0
    3.6
    10.8
    1.8
    0
    3
    1
    1
    47
    2024
    7
    9
    5.01
    0.438
    0
    92
    127.2
    0.6
    1.23
    23
    130
    27
    73
    71
    79
    4.94
    6.5
    3.41
    24
    25
    0
    1
    1
    1.6
    9.2
    1.9
    0
    10
    1
    3
    543