Tổng hợp thành tích ném bóng của Joey Wentz

Joey Wentz đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 78 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 17 L, ERA 5.56, 198 SO, WHIP 1.522, và WAR −1.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joey Wentz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joey Wentz.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Joey Wentz
    TênJoey Wentz
    Ngày sinh6 tháng 10, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joey Wentz đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 78 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS26 trận (hạng 3.207)
    GF16 trận (hạng 3.840)
    W6 (hạng 4.763)
    L17 (hạng 3.470)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA5.56 (hạng 8.444)
    IP205.2 (hạng 4.157)
    SO198 (hạng 3.221)
    BB93 (hạng 3.913)
    H220 (hạng 4.077)
    HR35 (hạng 2.671)
    SO98.66 (hạng 1.333)
    BB94.07 (hạng 4.883)
    H99.63 (hạng 5.347)
    HR91.53 (hạng 1.564)
    WHIP1.522 (hạng 5.135)
    WAR−1.3 (hạng 11.198)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Joey Wentz đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF16
    W1
    L2
    SV1
    ERA4.68
    IP67.1
    SO73
    BB33
    H66
    HR8
    SO99.76
    BB94.41
    H98.82
    HR91.07
    WHIP1.47
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 98 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 105.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 0.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.07 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joey Wentz chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joey Wentz

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    2
    3.03
    0.5
    0
    27
    32.2
    0.6
    1.102
    2
    23
    13
    13
    11
    130
    3.54
    7.4
    2.08
    7
    7
    0
    0
    0
    0.6
    6.3
    3.6
    0
    1
    0
    2
    135
    2023
    3
    13
    6.9
    0.188
    0
    98
    105.2
    -2
    1.685
    25
    131
    47
    87
    81
    63
    5.81
    8.3
    2.09
    19
    25
    0
    0
    0
    2.1
    11.2
    4
    2
    0
    0
    2
    492
    2024
    1
    2
    4.68
    0.333
    1
    73
    67.1
    0.1
    1.47
    8
    66
    33
    37
    35
    88
    4.19
    9.8
    2.21
    0
    46
    16
    0
    0
    1.1
    8.8
    4.4
    2
    4
    1
    3
    304