Tổng hợp thành tích ném bóng của John Axford

John Axford đã thi đấu tại MLB từ 2009 đến 2021, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 544 trận ra sân. Anh ghi được 38 W, 34 L, ERA 3.9, 589 SO, WHIP 1.419, và WAR 4.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của John Axford

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của John Axford.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    John Axford
    TênJohn Axford
    Ngày sinh1 tháng 4, 1983
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt2009

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    John Axford đã thi đấu tại MLB từ năm 2009 đến 2021, ra sân tổng cộng 544 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF286 trận (hạng 142)
    W38 (hạng 1.856)
    L34 (hạng 2.206)
    SV144 (hạng 96)
    ERA3.9 (hạng 3.806)
    IP525.2 (hạng 2.427)
    SO589 (hạng 1.286)
    BB261 (hạng 1.873)
    H485 (hạng 2.577)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO910.08 (hạng 498)
    BB94.47 (hạng 3.947)
    H98.3 (hạng 9.252)
    HR90.86 (hạng 4.945)
    WHIP1.419 (hạng 7.009)
    WAR4.0 (hạng 2.359)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2021)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2021, John Axford đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    ERA54
    IP0.1
    SO0
    BB1
    H2
    HR0
    BB927
    H954
    WHIP9
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2010, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2012, 93 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 73.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2011, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2011, 1.97 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    John Axford đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 1.29, IP: 7, SO: 9, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của John Axford

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2009
    0
    0
    3.52
    0
    1
    9
    7.2
    0.1
    1.435
    0
    5
    6
    3
    3
    122
    3.1
    10.6
    1.5
    0
    7
    6
    0
    0
    0
    5.9
    7
    0
    0
    1
    1
    34
    2010
    8
    2
    2.48
    0.8
    24
    76
    58
    1.6
    1.19
    1
    42
    27
    17
    16
    163
    2.13
    11.8
    2.81
    0
    50
    43
    0
    0
    0.2
    6.5
    4.2
    0
    1
    3
    4
    238
    2011
    2
    2
    1.95
    0.5
    46
    86
    73.2
    2.3
    1.14
    4
    59
    25
    19
    16
    202
    2.41
    10.5
    3.44
    0
    74
    63
    0
    0
    0.5
    7.2
    3.1
    0
    0
    1
    8
    305
    2012
    5
    8
    4.67
    0.385
    35
    93
    69.1
    -1.2
    1.442
    10
    61
    39
    42
    36
    88
    4.06
    12.1
    2.38
    0
    75
    54
    0
    0
    1.3
    7.9
    5.1
    0
    2
    2
    10
    310
    2013
    7
    7
    4.02
    0.5
    0
    65
    65
    -0.2
    1.523
    10
    73
    26
    32
    29
    97
    4.34
    9
    2.5
    0
    75
    16
    0
    0
    1.4
    10.1
    3.6
    0
    2
    3
    5
    289
    2014
    2
    4
    3.95
    0.333
    10
    63
    54.2
    0.2
    1.445
    6
    43
    36
    26
    24
    98
    4.34
    10.4
    1.75
    0
    62
    28
    0
    0
    1
    7.1
    5.9
    0
    2
    3
    5
    243
    2015
    4
    5
    4.2
    0.444
    25
    62
    55.2
    0.8
    1.581
    4
    56
    32
    27
    26
    110
    3.57
    10
    1.94
    0
    60
    43
    0
    0
    0.6
    9.1
    5.2
    0
    0
    4
    1
    250
    2016
    6
    4
    3.97
    0.6
    3
    60
    65.2
    0.9
    1.447
    6
    65
    30
    30
    29
    103
    4.01
    8.2
    2
    0
    68
    13
    0
    0
    0.8
    8.9
    4.1
    0
    3
    1
    4
    289
    2017
    0
    1
    6.43
    0
    0
    21
    21
    -0.3
    2.095
    3
    27
    17
    16
    15
    66
    5.73
    9
    1.24
    0
    22
    8
    0
    0
    1.3
    11.6
    7.3
    0
    2
    0
    1
    109
    2018
    4
    1
    5.27
    0.8
    0
    54
    54.2
    -0.1
    1.354
    6
    52
    22
    35
    32
    81
    3.98
    8.9
    2.45
    1
    50
    12
    0
    0
    1
    8.6
    3.6
    0
    3
    1
    6
    233
    2021
    0
    0
    54
    0
    0
    0
    0.1
    -0.1
    9
    0
    2
    1
    2
    2
    16
    21.17
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    54
    27
    0
    1
    0
    0
    5