Tổng hợp thành tích ném bóng của John Wetteland

John Wetteland đã thi đấu tại MLB từ 1989 đến 2000, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 618 trận ra sân. Anh ghi được 48 W, 45 L, ERA 2.93, 804 SO, WHIP 1.135, và WAR 19.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của John Wetteland

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của John Wetteland.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    John Wetteland
    TênJohn Wetteland
    Ngày sinh21 tháng 8, 1966
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1989

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    John Wetteland đã thi đấu tại MLB từ năm 1989 đến 2000, ra sân tổng cộng 618 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS17 trận (hạng 3.748)
    GF523 trận (hạng 38)
    W48 (hạng 1.502)
    L45 (hạng 1.718)
    SV330 (hạng 17)
    ERA2.93 (hạng 1.247)
    IP765 (hạng 1.722)
    SO804 (hạng 852)
    BB252 (hạng 1.938)
    H616 (hạng 2.123)
    HR73 (hạng 1.381)
    SO99.46 (hạng 717)
    BB92.96 (hạng 8.573)
    H97.25 (hạng 10.718)
    HR90.86 (hạng 4.945)
    WHIP1.135 (hạng 10.963)
    WAR19.2 (hạng 622)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2000)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2000, John Wetteland đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF57
    W6
    L5
    SV34
    ERA4.2
    IP60
    SO53
    BB24
    H67
    HR10
    SO97.95
    BB93.6
    H910.05
    HR91.5
    WHIP1.517
    WAR0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1993, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1993, 113 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1989, 102.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1993, 4.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1991, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    John Wetteland đã ra sân tổng cộng 17 trận trong postseason. ERA: 4.95, IP: 18.2, SO: 22, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của John Wetteland

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1989
    5
    8
    3.77
    0.385
    1
    96
    102.2
    0.5
    1.12
    8
    81
    34
    46
    43
    91
    2.9
    8.4
    2.82
    12
    31
    7
    0
    0
    0.7
    7.1
    3
    1
    0
    4
    16
    411
    1990
    2
    4
    4.81
    0.333
    0
    36
    43
    -0.7
    1.419
    6
    44
    17
    28
    23
    77
    4.41
    7.5
    2.12
    5
    22
    7
    0
    0
    1.3
    9.2
    3.6
    0
    4
    3
    8
    190
    1991
    1
    0
    0
    1
    0
    9
    9
    0.3
    0.889
    0
    5
    3
    2
    0
    0
    2.19
    9
    3
    0
    6
    3
    0
    0
    0
    5
    3
    0
    1
    0
    1
    36
    1992
    4
    4
    2.92
    0.5
    37
    99
    83.1
    1.5
    1.2
    6
    64
    36
    27
    27
    120
    2.78
    10.7
    2.75
    0
    67
    58
    0
    0
    0.6
    6.9
    3.9
    0
    4
    3
    4
    347
    1993
    9
    3
    1.37
    0.75
    43
    113
    85.1
    4.2
    1.008
    3
    58
    28
    17
    13
    305
    1.85
    11.9
    4.04
    0
    70
    58
    0
    0
    0.3
    6.1
    3
    0
    2
    3
    7
    344
    1994
    4
    6
    2.83
    0.4
    25
    68
    63.2
    1.5
    1.052
    5
    46
    21
    22
    20
    150
    3.15
    9.6
    3.24
    0
    52
    43
    0
    0
    0.7
    6.5
    3
    0
    3
    4
    0
    261
    1995
    1
    5
    2.93
    0.167
    31
    66
    61.1
    1.7
    0.88
    6
    40
    14
    22
    20
    158
    2.91
    9.7
    4.71
    0
    60
    56
    0
    0
    0.9
    5.9
    2.1
    0
    0
    2
    1
    233
    1996
    2
    3
    2.83
    0.4
    43
    69
    63.2
    2.4
    1.178
    9
    54
    21
    23
    20
    178
    3.83
    9.8
    3.29
    0
    62
    58
    0
    0
    1.3
    7.6
    3
    0
    0
    4
    1
    265
    1997
    7
    2
    1.94
    0.778
    31
    63
    65
    2.8
    0.985
    5
    43
    21
    18
    14
    249
    3.14
    8.7
    3
    0
    61
    58
    0
    0
    0.7
    6
    2.9
    0
    0
    3
    1
    259
    1998
    3
    1
    2.03
    0.75
    42
    72
    62
    2.7
    0.984
    6
    47
    14
    17
    14
    237
    2.75
    10.5
    5.14
    0
    63
    59
    0
    0
    0.9
    6.8
    2
    0
    0
    1
    1
    249
    1999
    4
    4
    3.68
    0.5
    43
    60
    66
    1.6
    1.303
    9
    67
    19
    30
    27
    138
    3.95
    8.2
    3.16
    0
    62
    59
    0
    0
    1.2
    9.1
    2.6
    0
    0
    1
    0
    281
    2000
    6
    5
    4.2
    0.545
    34
    53
    60
    0.7
    1.517
    10
    67
    24
    35
    28
    120
    4.83
    8
    2.21
    0
    62
    57
    0
    0
    1.5
    10.1
    3.6
    0
    2
    2
    0
    269