Tổng hợp thành tích ném bóng của Jonathan Broxton

Jonathan Broxton đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2017, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 694 trận ra sân. Anh ghi được 43 W, 38 L, ERA 3.41, 758 SO, WHIP 1.254, và WAR 8.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jonathan Broxton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jonathan Broxton.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jonathan Broxton
    TênJonathan Broxton
    Ngày sinh16 tháng 6, 1984
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jonathan Broxton đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2017, ra sân tổng cộng 694 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF293 trận (hạng 125)
    W43 (hạng 1.657)
    L38 (hạng 2.007)
    SV118 (hạng 133)
    ERA3.41 (hạng 2.266)
    IP676 (hạng 1.957)
    SO758 (hạng 923)
    BB268 (hạng 1.821)
    H580 (hạng 2.242)
    HR51 (hạng 1.981)
    SO910.09 (hạng 494)
    BB93.57 (hạng 6.440)
    H97.72 (hạng 10.250)
    HR90.68 (hạng 6.253)
    WHIP1.254 (hạng 9.993)
    WAR8.6 (hạng 1.421)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2017)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2017, Jonathan Broxton đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF8
    W0
    L1
    ERA6.89
    IP15.2
    SO16
    BB11
    H23
    HR2
    SO99.19
    BB96.32
    H913.21
    HR91.15
    WHIP2.17
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2009, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2009, 114 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2007, 82 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2006, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 2.32 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jonathan Broxton đã ra sân tổng cộng 13 trận trong postseason. ERA: 4.7, IP: 13.4, SO: 15, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jonathan Broxton

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    1
    0
    5.93
    1
    0
    22
    13.2
    -0.3
    1.829
    0
    13
    12
    11
    9
    71
    2.65
    14.5
    1.83
    0
    14
    5
    0
    0
    0
    8.6
    7.9
    0
    1
    2
    2
    68
    2006
    4
    1
    2.59
    0.8
    3
    97
    76.1
    2.1
    1.231
    7
    61
    33
    25
    22
    174
    3.13
    11.4
    2.94
    0
    68
    20
    0
    0
    0.8
    7.2
    3.9
    0
    1
    6
    7
    320
    2007
    4
    4
    2.85
    0.5
    2
    99
    82
    1.8
    1.146
    6
    69
    25
    30
    26
    156
    2.73
    10.9
    3.96
    0
    83
    18
    0
    0
    0.7
    7.6
    2.7
    0
    1
    3
    4
    334
    2008
    3
    5
    3.13
    0.375
    14
    88
    69
    0.9
    1.174
    2
    54
    27
    29
    24
    134
    2.26
    11.5
    3.26
    0
    70
    32
    0
    0
    0.3
    7
    3.5
    0
    3
    5
    3
    285
    2009
    7
    2
    2.61
    0.778
    36
    114
    76
    1.8
    0.961
    4
    44
    29
    24
    22
    154
    1.97
    13.5
    3.93
    0
    73
    58
    0
    0
    0.5
    5.2
    3.4
    0
    1
    1
    2
    300
    2010
    5
    6
    4.04
    0.455
    22
    73
    62.1
    0.3
    1.476
    4
    64
    28
    30
    28
    96
    3.01
    10.5
    2.61
    0
    64
    46
    0
    0
    0.6
    9.2
    4
    0
    2
    5
    1
    271
    2011
    1
    2
    5.68
    0.333
    7
    10
    12.2
    -0.5
    1.895
    2
    15
    9
    10
    8
    67
    5.63
    7.1
    1.11
    0
    14
    12
    0
    0
    1.4
    10.7
    6.4
    0
    0
    2
    0
    62
    2012
    4
    5
    2.48
    0.444
    27
    45
    58
    1.7
    1.259
    2
    56
    17
    18
    16
    169
    3.03
    7
    2.65
    0
    60
    39
    0
    0
    0.3
    8.7
    2.6
    0
    3
    0
    0
    238
    2013
    2
    2
    4.11
    0.5
    0
    25
    30.2
    -0.4
    1.272
    4
    27
    12
    17
    14
    93
    4.68
    7.3
    2.08
    0
    34
    8
    0
    0
    1.2
    7.9
    3.5
    0
    4
    2
    0
    133
    2014
    4
    3
    2.3
    0.571
    7
    49
    58.2
    1.5
    1.023
    4
    41
    19
    15
    15
    162
    3.37
    7.5
    2.58
    0
    62
    18
    0
    0
    0.6
    6.3
    2.9
    0
    1
    0
    0
    231
    2015
    4
    5
    4.62
    0.444
    0
    63
    60.1
    -0.1
    1.376
    7
    61
    22
    32
    31
    86
    3.65
    9.4
    2.86
    0
    66
    15
    0
    0
    1
    9.1
    3.3
    0
    0
    1
    0
    257
    2016
    4
    2
    4.3
    0.667
    0
    57
    60.2
    0.1
    1.253
    7
    52
    24
    32
    29
    95
    4.1
    8.5
    2.38
    0
    66
    14
    0
    0
    1
    7.7
    3.6
    0
    3
    5
    1
    259
    2017
    0
    1
    6.89
    0
    0
    16
    15.2
    -0.3
    2.17
    2
    23
    11
    12
    12
    62
    4.88
    9.2
    1.45
    0
    20
    8
    0
    0
    1.1
    13.2
    6.3
    0
    0
    2
    1
    78