Tổng hợp thành tích ném bóng của Jordan Romano

Jordan Romano đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 231 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 17 L, ERA 2.9, 285 SO, WHIP 1.141, và WAR 7.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jordan Romano

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jordan Romano.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jordan Romano
    TênJordan Romano
    Ngày sinh21 tháng 4, 1993
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt2019

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jordan Romano đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 231 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF163 trận (hạng 397)
    W20 (hạng 2.923)
    L17 (hạng 3.470)
    SV105 (hạng 155)
    ERA2.9 (hạng 1.216)
    IP229.2 (hạng 3.964)
    SO285 (hạng 2.545)
    BB88 (hạng 4.018)
    H174 (hạng 4.520)
    HR27 (hạng 3.161)
    SO911.17 (hạng 250)
    BB93.45 (hạng 6.883)
    H96.82 (hạng 10.967)
    HR91.06 (hạng 3.476)
    WHIP1.141 (hạng 10.935)
    WAR7.8 (hạng 1.526)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jordan Romano đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF14
    W1
    L2
    SV8
    ERA6.59
    IP13.2
    SO13
    BB4
    H16
    HR4
    SO98.56
    BB92.63
    H910.54
    HR92.63
    WHIP1.463
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 85 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2022, 64 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 1.27 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jordan Romano đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 7.83, IP: 2.3, SO: 5, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jordan Romano

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    0
    2
    7.63
    0
    0
    21
    15.1
    -0.4
    1.696
    4
    17
    9
    14
    13
    61
    6.41
    12.3
    2.33
    0
    17
    2
    0
    0
    2.3
    10
    5.3
    0
    4
    0
    0
    75
    2020
    2
    1
    1.23
    0.667
    2
    21
    14.2
    1
    0.886
    2
    8
    5
    3
    2
    365
    3.12
    12.9
    4.2
    0
    15
    3
    0
    0
    1.2
    4.9
    3.1
    0
    0
    0
    0
    57
    2021
    7
    1
    2.14
    0.875
    23
    85
    63
    2.4
    1.048
    7
    41
    25
    17
    15
    209
    3.15
    12.1
    3.4
    0
    62
    43
    0
    0
    1
    5.9
    3.6
    0
    1
    0
    2
    253
    2022
    5
    4
    2.11
    0.556
    36
    73
    64
    2.9
    1.016
    4
    44
    21
    18
    15
    183
    2.82
    10.3
    3.48
    0
    63
    52
    0
    0
    0.6
    6.2
    3
    0
    4
    4
    0
    258
    2023
    5
    7
    2.9
    0.417
    36
    72
    59
    2.2
    1.22
    6
    48
    24
    20
    19
    149
    3.46
    11
    3
    0
    59
    49
    0
    0
    0.9
    7.3
    3.7
    1
    2
    5
    0
    248
    2024
    1
    2
    6.59
    0.333
    8
    13
    13.2
    -0.3
    1.463
    4
    16
    4
    10
    10
    63
    6.17
    8.6
    3.25
    0
    15
    14
    0
    0
    2.6
    10.5
    2.6
    0
    1
    1
    0
    62