Tổng hợp thành tích ném bóng của José Berríos

José Berríos đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 244 trận ra sân. Anh ghi được 99 W, 77 L, ERA 4.07, 1.343 SO, WHIP 1.231, và WAR 15.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của José Berríos

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của José Berríos.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    José Berríos
    TênJosé Berríos
    Ngày sinh27 tháng 5, 1994
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    José Berríos đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 244 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS243 trận (hạng 558)
    W99 (hạng 644)
    L77 (hạng 910)
    ERA4.07 (hạng 4.420)
    IP1405.2 (hạng 860)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG5 (hạng 2.696)
    SO1.343 (hạng 303)
    BB417 (hạng 1.055)
    H1.314 (hạng 938)
    HR193 (hạng 288)
    SO98.6 (hạng 1.372)
    BB92.67 (hạng 9.402)
    H98.41 (hạng 8.983)
    HR91.24 (hạng 2.552)
    WHIP1.231 (hạng 10.265)
    WAR15.7 (hạng 813)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, José Berríos đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W16
    L11
    ERA3.6
    IP192.1
    CG1
    SO153
    BB54
    H168
    HR31
    SO97.16
    BB92.53
    H97.86
    HR91.45
    WHIP1.154
    WAR2.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 204 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 200.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 3.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.52 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    José Berríos đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 3.6, IP: 15, SO: 19, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Berríos

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    3
    7
    8.02
    0.3
    0
    49
    58.1
    -1.6
    1.869
    12
    74
    35
    56
    52
    53
    6.2
    7.6
    1.4
    14
    14
    0
    0
    0
    1.9
    11.4
    5.4
    0
    5
    0
    1
    281
    2017
    14
    8
    3.89
    0.636
    0
    139
    145.2
    1.9
    1.229
    15
    131
    48
    71
    63
    114
    3.84
    8.6
    2.9
    25
    26
    0
    0
    0
    0.9
    8.1
    3
    1
    13
    0
    7
    616
    2018
    12
    11
    3.84
    0.522
    0
    202
    192.1
    3.5
    1.144
    25
    159
    61
    83
    82
    111
    3.9
    9.5
    3.31
    32
    32
    0
    2
    1
    1.2
    7.4
    2.9
    0
    13
    1
    2
    797
    2019
    14
    8
    3.68
    0.636
    0
    195
    200.1
    3.6
    1.223
    26
    194
    51
    94
    82
    123
    3.85
    8.8
    3.82
    32
    32
    0
    1
    0
    1.2
    8.7
    2.3
    1
    9
    0
    8
    842
    2020
    5
    4
    4
    0.556
    0
    68
    63
    0.7
    1.317
    8
    57
    26
    28
    28
    108
    4.06
    9.7
    2.62
    12
    12
    0
    0
    0
    1.1
    8.1
    3.7
    0
    3
    0
    5
    271
    2021
    12
    9
    3.52
    0.571
    0
    204
    192
    3.4
    1.063
    22
    159
    45
    83
    75
    123
    3.47
    9.6
    4.53
    32
    32
    0
    1
    0
    1
    7.5
    2.1
    0
    15
    0
    3
    781
    2022
    12
    7
    5.23
    0.632
    0
    149
    172
    -0.6
    1.419
    29
    199
    45
    103
    100
    74
    4.55
    7.8
    3.31
    32
    32
    0
    0
    0
    1.5
    10.4
    2.4
    0
    11
    0
    3
    753
    2023
    11
    12
    3.65
    0.478
    0
    184
    189.2
    2.5
    1.186
    25
    173
    52
    82
    77
    117
    3.99
    8.7
    3.54
    32
    32
    0
    0
    0
    1.2
    8.2
    2.5
    1
    9
    3
    4
    782
    2024
    16
    11
    3.6
    0.593
    0
    153
    192.1
    2.3
    1.154
    31
    168
    54
    79
    77
    112
    4.72
    7.2
    2.83
    32
    32
    0
    1
    0
    1.5
    7.9
    2.5
    0
    13
    1
    1
    786