Tổng hợp thành tích ném bóng của José Leclerc

José Leclerc đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 350 trận ra sân. Anh ghi được 12 W, 20 L, ERA 3.27, 473 SO, WHIP 1.216, và WAR 7.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của José Leclerc

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của José Leclerc.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    José Leclerc
    TênJosé Leclerc
    Ngày sinh19 tháng 12, 1993
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    José Leclerc đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 350 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS3 trận (hạng 5.804)
    GF140 trận (hạng 491)
    W12 (hạng 3.733)
    L20 (hạng 3.195)
    SV41 (hạng 428)
    ERA3.27 (hạng 1.893)
    IP360.1 (hạng 3.153)
    SO473 (hạng 1.660)
    BB200 (hạng 2.401)
    H238 (hạng 3.920)
    HR29 (hạng 3.039)
    SO911.81 (hạng 179)
    BB95 (hạng 2.877)
    H95.94 (hạng 11.269)
    HR90.72 (hạng 5.958)
    WHIP1.216 (hạng 10.420)
    WAR7.2 (hạng 1.625)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, José Leclerc đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF13
    W6
    L5
    SV1
    ERA4.32
    IP66.2
    SO89
    BB32
    H56
    HR7
    SO912.02
    BB94.32
    H97.56
    HR90.94
    WHIP1.32
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 100 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 68.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 1.57 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    José Leclerc đã ra sân tổng cộng 13 trận trong postseason. ERA: 3.41, IP: 13.2, SO: 14, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Leclerc

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    0
    0
    1.8
    0
    0
    15
    15
    0.4
    1.6
    0
    11
    13
    4
    3
    258
    3.75
    9
    1.15
    0
    12
    5
    0
    0
    0
    6.6
    7.8
    0
    0
    2
    1
    66
    2017
    2
    3
    3.94
    0.4
    2
    60
    45.2
    0.8
    1.38
    4
    23
    40
    21
    20
    123
    4.49
    11.8
    1.5
    0
    47
    15
    0
    0
    0.8
    4.5
    7.9
    0
    3
    1
    5
    200
    2018
    2
    3
    1.56
    0.4
    12
    85
    57.2
    2.5
    0.85
    1
    24
    25
    16
    10
    305
    1.89
    13.3
    3.4
    0
    59
    21
    0
    0
    0.2
    3.7
    3.9
    0
    3
    1
    2
    223
    2019
    2
    4
    4.33
    0.333
    14
    100
    68.2
    1.4
    1.325
    7
    52
    39
    34
    33
    120
    3.59
    13.1
    2.56
    3
    70
    40
    0
    0
    0.9
    6.8
    5.1
    0
    6
    1
    7
    299
    2020
    0
    0
    4.5
    0
    1
    3
    2
    0
    2
    0
    2
    2
    1
    1
    116
    3.19
    13.5
    1.5
    0
    2
    2
    0
    0
    0
    9
    9
    0
    0
    0
    0
    10
    2022
    0
    3
    2.83
    0
    7
    54
    47.2
    0.9
    1.133
    5
    33
    21
    17
    15
    141
    3.72
    10.2
    2.57
    0
    39
    20
    0
    0
    0.9
    6.2
    4
    0
    3
    0
    2
    198
    2023
    0
    2
    2.68
    0
    4
    67
    57
    1.2
    1.14
    5
    37
    28
    19
    17
    160
    3.62
    10.6
    2.39
    0
    57
    24
    0
    0
    0.8
    5.8
    4.4
    0
    2
    2
    2
    233
    2024
    6
    5
    4.32
    0.545
    1
    89
    66.2
    0
    1.32
    7
    56
    32
    33
    32
    92
    3.48
    12
    2.78
    0
    64
    13
    0
    0
    0.9
    7.6
    4.3
    2
    4
    1
    5
    288