Tổng hợp thành tích ném bóng của JP Sears

JP Sears đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 81 trận ra sân. Anh ghi được 22 W, 30 L, ERA 4.36, 349 SO, WHIP 1.251, và WAR 5.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của JP Sears

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của JP Sears.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    JP Sears
    TênJP Sears
    Ngày sinh19 tháng 2, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    JP Sears đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 81 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS75 trận (hạng 1.868)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W22 (hạng 2.771)
    L30 (hạng 2.437)
    ERA4.36 (hạng 5.465)
    IP423 (hạng 2.824)
    SO349 (hạng 2.178)
    BB125 (hạng 3.339)
    H404 (hạng 2.943)
    HR70 (hạng 1.459)
    SO97.43 (hạng 2.278)
    BB92.66 (hạng 9.422)
    H98.6 (hạng 8.487)
    HR91.49 (hạng 1.694)
    WHIP1.251 (hạng 10.027)
    WAR5.9 (hạng 1.860)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, JP Sears đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W11
    L13
    ERA4.38
    IP180.2
    SO137
    BB49
    H172
    HR28
    SO96.82
    BB92.44
    H98.57
    HR91.39
    WHIP1.223
    WAR2.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 161 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 180.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.86 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    JP Sears chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của JP Sears

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    6
    3
    3.86
    0.667
    0
    51
    70
    0.8
    1.286
    8
    67
    23
    31
    30
    99
    4.21
    6.6
    2.22
    11
    17
    1
    0
    0
    1
    8.6
    3
    0
    2
    1
    0
    288
    2023
    5
    14
    4.54
    0.263
    0
    161
    172.1
    2.9
    1.265
    34
    165
    53
    90
    87
    93
    5.15
    8.4
    3.04
    32
    32
    0
    0
    0
    1.8
    8.6
    2.8
    0
    16
    2
    2
    735
    2024
    11
    13
    4.38
    0.458
    0
    137
    180.2
    2.2
    1.223
    28
    172
    49
    93
    88
    90
    4.71
    6.8
    2.8
    32
    32
    0
    0
    0
    1.4
    8.6
    2.4
    1
    14
    0
    0
    758