Tổng hợp thành tích ném bóng của Juan Carlos Oviedo

Juan Carlos Oviedo đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2014, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 349 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 23 L, ERA 4.28, 314 SO, WHIP 1.325, và WAR 3.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Juan Carlos Oviedo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Juan Carlos Oviedo.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Juan Carlos Oviedo
    TênJuan Carlos Oviedo
    Ngày sinh15 tháng 3, 1982
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Juan Carlos Oviedo đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2014, ra sân tổng cộng 349 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS6 trận (hạng 5.023)
    GF184 trận (hạng 327)
    W21 (hạng 2.859)
    L23 (hạng 2.937)
    SV93 (hạng 185)
    ERA4.28 (hạng 5.205)
    IP388.2 (hạng 3.000)
    SO314 (hạng 2.367)
    BB133 (hạng 3.201)
    H382 (hạng 3.062)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO97.27 (hạng 2.434)
    BB93.08 (hạng 8.123)
    H98.85 (hạng 7.788)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.325 (hạng 8.859)
    WAR3.7 (hạng 2.460)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2014)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2014, Juan Carlos Oviedo đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF13
    W3
    L3
    SV1
    ERA3.69
    IP31.2
    SO26
    BB16
    H27
    HR3
    SO97.39
    BB94.55
    H97.67
    HR90.85
    WHIP1.358
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2008, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2010, 71 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2009, 68.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2008, 1.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2008, 2.99 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Juan Carlos Oviedo chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Juan Carlos Oviedo

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    3
    2
    7.55
    0.6
    0
    32
    53.2
    -0.8
    1.696
    9
    73
    18
    45
    45
    59
    5.18
    5.4
    1.78
    0
    41
    10
    0
    0
    1.5
    12.2
    3
    0
    3
    2
    1
    246
    2006
    0
    0
    4.73
    0
    0
    7
    13.1
    0.1
    1.5
    2
    15
    5
    7
    7
    102
    5.62
    4.7
    1.4
    0
    7
    5
    0
    0
    1.4
    10.1
    3.4
    0
    2
    0
    0
    58
    2007
    2
    4
    3.92
    0.333
    0
    37
    43.2
    0.7
    1.237
    8
    44
    10
    21
    19
    117
    4.61
    7.6
    3.7
    6
    13
    2
    0
    0
    1.6
    9.1
    2.1
    0
    0
    0
    1
    182
    2008
    4
    1
    2.98
    0.8
    0
    26
    48.1
    1.1
    1.241
    2
    45
    15
    19
    16
    146
    3.77
    4.8
    1.73
    0
    45
    12
    0
    0
    0.4
    8.4
    2.8
    0
    4
    2
    3
    205
    2009
    4
    6
    4.06
    0.4
    26
    60
    68.2
    0.8
    1.252
    13
    59
    27
    33
    31
    106
    5.16
    7.9
    2.22
    0
    75
    41
    0
    0
    1.7
    7.7
    3.5
    1
    4
    5
    1
    293
    2010
    4
    3
    3.46
    0.571
    30
    71
    65
    1
    1.277
    5
    62
    21
    27
    25
    120
    2.86
    9.8
    3.38
    0
    68
    50
    0
    0
    0.7
    8.6
    2.9
    1
    0
    2
    1
    270
    2011
    1
    4
    4.06
    0.2
    36
    55
    64.1
    0.6
    1.212
    8
    57
    21
    30
    29
    97
    3.96
    7.7
    2.62
    0
    68
    51
    0
    0
    1.1
    8
    2.9
    0
    1
    2
    1
    268
    2014
    3
    3
    3.69
    0.5
    1
    26
    31.2
    0.2
    1.358
    3
    27
    16
    14
    13
    102
    4.52
    7.4
    1.63
    0
    32
    13
    0
    0
    0.9
    7.7
    4.5
    0
    3
    1
    5
    140