Tổng hợp thành tích ném bóng của Kazuhiro Sasaki

Kazuhiro Sasaki đã thi đấu tại MLB từ 2000 đến 2003, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 228 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 16 L, ERA 3.14, 242 SO, WHIP 1.084, và WAR 3.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kazuhiro Sasaki

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kazuhiro Sasaki.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kazuhiro Sasaki
    TênKazuhiro Sasaki
    Ngày sinh22 tháng 2, 1968
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2000

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kazuhiro Sasaki đã thi đấu tại MLB từ năm 2000 đến 2003, ra sân tổng cộng 228 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF201 trận (hạng 279)
    W7 (hạng 4.533)
    L16 (hạng 3.556)
    SV129 (hạng 117)
    ERA3.14 (hạng 1.637)
    IP223.1 (hạng 4.009)
    SO242 (hạng 2.863)
    BB77 (hạng 4.298)
    H165 (hạng 4.619)
    HR24 (hạng 3.384)
    SO99.75 (hạng 608)
    BB93.1 (hạng 8.054)
    H96.65 (hạng 11.077)
    HR90.97 (hạng 4.102)
    WHIP1.084 (hạng 11.143)
    WAR3.7 (hạng 2.460)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2003)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2003, Kazuhiro Sasaki đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF25
    W1
    L2
    SV10
    ERA4.05
    IP33.1
    SO29
    BB15
    H31
    HR2
    SO97.83
    BB94.05
    H98.37
    HR90.54
    WHIP1.38
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2002, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2000, 78 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2001, 66.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2000, 1.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2002, 2.54 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kazuhiro Sasaki đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 2.47, IP: 7.3, SO: 13, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kazuhiro Sasaki

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2000
    2
    5
    3.16
    0.286
    37
    78
    62.2
    1.3
    1.165
    10
    42
    31
    25
    22
    146
    4.3
    11.2
    2.52
    0
    63
    58
    0
    0
    1.4
    6
    4.5
    0
    2
    5
    1
    265
    2001
    0
    4
    3.24
    0
    45
    62
    66.2
    1.1
    0.885
    6
    48
    11
    24
    24
    128
    3.03
    8.4
    5.64
    0
    69
    63
    0
    0
    0.8
    6.5
    1.5
    0
    4
    2
    4
    261
    2002
    4
    5
    2.52
    0.444
    37
    73
    60.2
    1.2
    1.055
    6
    44
    20
    24
    17
    169
    2.93
    10.8
    3.65
    0
    61
    55
    0
    0
    0.9
    6.5
    3
    0
    2
    4
    6
    249
    2003
    1
    2
    4.05
    0.333
    10
    29
    33.1
    0.1
    1.38
    2
    31
    15
    17
    15
    107
    3.51
    7.8
    1.93
    0
    35
    25
    0
    0
    0.5
    8.4
    4.1
    0
    1
    2
    4
    150