Kei Igawa đã thi đấu tại MLB từ 2007 đến 2008, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 16 trận ra sân. Anh ghi được 2 W, 4 L, ERA 6.66, 53 SO, WHIP 1.758, và WAR −0.5.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Kei Igawa |
Ngày sinh | 13 tháng 7, 1979 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2007 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kei Igawa đã thi đấu tại MLB từ năm 2007 đến 2008, ra sân tổng cộng 16 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 13 trận (hạng 4.082) |
GF | 1 trận (hạng 8.563) |
W | 2 (hạng 6.209) |
L | 4 (hạng 5.878) |
ERA | 6.66 (hạng 9.560) |
IP | 71.2 (hạng 6.090) |
SO | 53 (hạng 5.546) |
BB | 37 (hạng 5.781) |
H | 89 (hạng 5.822) |
HR | 15 (hạng 4.310) |
SO9 | 6.66 (hạng 3.143) |
BB9 | 4.65 (hạng 3.471) |
H9 | 11.18 (hạng 2.728) |
HR9 | 1.88 (hạng 1.014) |
WHIP | 1.758 (hạng 2.824) |
WAR | −0.5 (hạng 9.677) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2008)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2008, Kei Igawa đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 1 |
GF | 1 |
W | 0 |
L | 1 |
ERA | 13.5 |
IP | 4 |
SO | 0 |
H | 13 |
HR | 0 |
H9 | 29.25 |
WHIP | 3.25 |
WAR | −0.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2007, 2 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2007, 53 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2007, 67.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2008, −0.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2007, 6.29 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kei Igawa chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kei Igawa
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 2 | 3 | 6.25 | 0.4 | 0 | 53 | 67.2 | -0.3 | 1.67 | 15 | 76 | 37 | 48 | 47 | 73 | 6.37 | 7 | 1.43 | 12 | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10.1 | 4.9 | 1 | 4 | 1 | 5 | 313 |
2008 | 0 | 1 | 13.5 | 0 | 0 | 0 | 4 | -0.2 | 3.25 | 0 | 13 | 0 | 6 | 6 | 35 | 3.13 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 29.3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 |