Tổng hợp thành tích ném bóng của Keider Montero

Keider Montero đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 19 trận ra sân. Anh ghi được 6 W, 6 L, ERA 4.76, 77 SO, WHIP 1.332, và WAR 0.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Keider Montero

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Keider Montero.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Keider Montero
    TênKeider Montero
    Ngày sinh6 tháng 7, 2000
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2024

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Keider Montero đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 19 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS16 trận (hạng 3.830)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W6 (hạng 4.763)
    L6 (hạng 5.258)
    ERA4.76 (hạng 6.799)
    IP98.1 (hạng 5.540)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO77 (hạng 4.903)
    BB31 (hạng 6.129)
    H100 (hạng 5.595)
    HR19 (hạng 3.827)
    SO97.05 (hạng 2.671)
    BB92.84 (hạng 8.908)
    H99.15 (hạng 6.668)
    HR91.74 (hạng 1.180)
    WHIP1.332 (hạng 8.719)
    WAR0.1 (hạng 5.465)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Keider Montero đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS16
    GF1
    W6
    L6
    ERA4.76
    IP98.1
    SHO1
    CG1
    SO77
    BB31
    H100
    HR19
    SO97.05
    BB92.84
    H99.15
    HR91.74
    WHIP1.332
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 98.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.77 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Keider Montero đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 3, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Keider Montero

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    6
    6
    4.76
    0.5
    0
    77
    98.1
    0.1
    1.332
    19
    100
    31
    54
    52
    86
    5.15
    7
    2.48
    16
    19
    1
    1
    1
    1.7
    9.2
    2.8
    0
    3
    0
    2
    412