Tổng hợp thành tích ném bóng của Keider Montero

  • 7 tháng 5, 2025

Keider Montero đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 39 trận ra sân. Anh ghi được 11 W, 9 L, ERA 4.57, 149 SO, WHIP 1.36, và WAR 0.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Keider Montero
TênKeider Montero
Ngày sinh6 tháng 7, 2000
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Keider Montero

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Keider Montero.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Keider Montero đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 39 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS28 trận (hạng 3.156)
    GF2 trận (hạng 7.827)
    W11 (hạng 3.915)
    L9 (hạng 4.638)
    ERA4.57 (hạng 6.346)
    IP189 (hạng 4.351)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO149 (hạng 3.804)
    BB62 (hạng 4.808)
    H195 (hạng 4.344)
    HR35 (hạng 2.713)
    SO97.1 (hạng 2.743)
    BB92.95 (hạng 8.729)
    H99.29 (hạng 6.360)
    HR91.67 (hạng 1.355)
    WHIP1.36 (hạng 8.255)
    WAR0.7 (hạng 4.179)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Keider Montero đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS12
    GF1
    W5
    L3
    ERA4.37
    IP90.2
    SO72
    BB31
    H95
    HR16
    SO97.15
    BB93.08
    H99.43
    HR91.59
    WHIP1.39
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 98.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 0.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 4.39 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Keider Montero đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 8.1, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Keider Montero

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    6
    6
    4.76
    0.5
    0
    77
    98.1
    0.1
    1.332
    19
    100
    31
    54
    52
    86
    5.15
    7
    2.48
    16
    19
    1
    1
    1
    1.7
    9.2
    2.8
    0
    3
    0
    2
    412
    2025
    5
    3
    4.37
    0.625
    0
    72
    90.2
    0.6
    1.39
    16
    95
    31
    46
    44
    95
    4.93
    7.1
    2.32
    12
    20
    1
    0
    0
    1.6
    9.4
    3.1
    0
    2
    0
    2
    389